Danh sách cổ đông năm 2011
Thông tin cổ đông và quản trị Công ty.
1. Hội đồng quản trị tổng số 05 thành viên.
Ông Phạm Văn Dũng - Chủ tịch HĐQT.
Ông Phan Anh Tuấn - Phó chủ tịch HĐQT.
Ông Nguyễn Văn Hà - Thành viên HĐQT.
Bà Nguyễn Thu Phương - Thành viên HĐQT.
Bà Đinh Thị Hảo - Thành viên HĐQT
Trong tổng số 05 thành viên HĐQT:
- Có 04 thành viên HĐQT tham gia vào bộ máy điều hành của Công ty (là người lao động tại Công ty);
- Có 03 thành viên HĐQT là người đại diện vốn của Tổng công ty đầu tư và kinh doanh vốn nhà nước tại doanh nghiệp (Ông Phạm Văn Dũng; Ông Phan Anh Tuấn; Ông Nguyễn Văn Hà).
- Có 01 thành viên không tham gia vào bộ máy điều hành (là đại diện của các cổ đông hộ kinh doanh góp vốn vào doanh nghiệp)
2. Ban kiểm soát tổng số 03 thành viên.
Bà Lương Thị Thuý - Trưởng Ban Kiểm soát.
Ông Nguyễn Mạnh Thắng - Thành viên Ban kiểm soát.
Bà Nguyễn Thị Hợp - Thành viên Ban kiểm soát
Trong tổng sô 03 thành viên BKS:
- Có 02 thnàh viên là người lao động tại Công ty.
- Có 01 thành viên không tham gia vào bộ máy điều hành (là đại diện của các cổ đông hộ kinh doanh góp vốn vào danh nghiệp).
Hoạt động của Ban kiểm soát theo quy định tại Điều lệ Công ty.
3. Thù lao của HĐQT, Ban kiểm soát:
- Chủ tịch HĐQT: 2.000.000 đồng/tháng.
- Phó chủ tịch HĐQT: 1.800.000 đồng/tháng.
- Thành viên HĐQT: 1.600.000 đồng/người/tháng.
- Trưởng Ban KS: 1.600.000 đồng/ tháng.
- Thành viên Ban KS: 1.300.000 đồng/người/tháng.
Thông tin chi tiết về cơ cấu cổ đông.
Số |
Họ và tên |
Dân |
Giới |
Số |
Chứng minh thư nhân dân |
Giá trị cổ phần
|
|||
TT |
|
tộc |
tính |
Quầy |
Số |
Ngày cấp |
Nơi cấp |
S.lg |
Giá trị |
1 |
Vốn nhà nước |
|
|
|
|
|
|
162,693 |
16,269,300,000 |
|
CBCNV |
|
|
|
|
|
|
19,615 |
1,961,500,000 |
2 |
Phạm Văn Dũng |
Kinh |
Nam |
|
O80962101 |
5/5/1999 |
LS |
45 |
4,500,000 |
3 |
Nguyễn Văn Hà |
Kinh |
Nam |
|
O80953767 |
10/2/1999 |
LS |
500 |
50,000,000 |
4 |
Nguyễn Thị Ngọc Én |
Kinh |
Nữ |
|
O80768637 |
10/6/20036 |
LS |
500 |
50,000,000 |
5 |
Phan Anh Tuấn |
Kinh |
Nam |
|
O80773817 |
20/2/2003 |
LS |
308 |
30,800,000 |
6 |
Hà Phúc Hải |
Tày |
Nam |
|
O80827537 |
5/7/1991 |
LS |
413 |
41,300,000 |
7 |
Lý Thị Đợi |
Tày |
Nữ |
|
O80608799 |
2/12/1979 |
LS |
230 |
23,000,000 |
8 |
Nông Thị Hòa |
Tày |
Nữ |
|
O80977507 |
22/12/1990 |
LS |
155 |
15,500,000 |
9 |
Đào Minh Hằng |
Kinh |
Nữ |
|
O80773592 |
19/8/1980 |
LS |
190 |
19,000,000 |
10 |
Lê Thị Phương Lan |
Kinh |
Nữ |
|
O80960268 |
7/10/1995 |
LS |
343 |
34,300,000 |
11 |
Lương Thanh Hưng |
Tày |
Nam |
|
O80956134 |
26/7/1995 |
LS |
75 |
7,500,000 |
12 |
Lương Thị Thúy |
Tày |
Nữ |
|
O80993252 |
8/12/1997 |
LS |
75 |
7,500,000 |
13 |
Nguyễn Thu Phương |
Kinh |
Nữ |
|
O80964296 |
12/4/1994 |
LS |
160 |
16,000,000 |
14 |
Trần Văn Quyền |
Kinh |
Nam |
|
141889399 |
20/4/1996 |
HH |
76 |
7,600,000 |
15 |
Nguyễn Thị hòa |
Kinh |
Nữ |
|
080986214 |
17/7/2003 |
LS |
30 |
3,000,000 |
16 |
Trần Văn Hoan |
Kinh |
Nam |
|
O80977736 |
6/3/2003 |
LS |
500 |
50,000,000 |
17 |
ChuVăn Thắng |
Kinh |
Nam |
|
O70927555 |
14/07/1993 |
LS |
400 |
40,000,000 |
18 |
Bế Chí Linh |
Tày |
Nam |
|
O80768652 |
|
LS |
418 |
41,800,000 |
19 |
Cao Trọng Lập |
Kinh |
Nam |
|
O80977871 |
10/8/1991 |
LS |
177 |
17,700,000 |
20 |
Phạm Thị Mai |
Kinh |
Nữ |
|
O80950042 |
10/5/1990 |
LS |
25 |
2,500,000 |
21 |
Hoàng Ngọc Nghĩa |
Tày |
Nam |
|
O80961508 |
15/04/1995 |
LS |
91 |
9,100,000 |
22 |
Nguyễn Đình Minh |
Kinh |
Nam |
|
O80979467 |
13/6/1995 |
LS |
133 |
13,300,000 |
23 |
Trần Tiến Sai |
Kinh |
Nam |
|
O80993081 |
17/10/1997 |
LS |
388 |
38,800,000 |
24 |
Ma Thái Học |
Tày |
Nam |
|
O80992913 |
27/01/1999 |
LS |
223 |
22,300,000 |
25 |
Đỗ Viết Lượng |
Kinh |
Nam |
|
082198315 |
29/4/2009 |
LS |
183 |
18,300,000 |
26 |
Đing Văn Vương |
Kinh |
Nam |
|
O81066679 |
12/4/2002 |
LS |
100 |
10,000,000 |
27 |
ChuVăn Vạt |
Nùng |
Nam |
|
O80889181 |
9/5/2003 |
LS |
208 |
20,800,000 |
28 |
Cao Minh Hà |
Kinh |
Nam |
|
120954411 |
25/10/1985 |
HB |
51 |
5,100,000 |
29 |
Hoàng Văn Cương |
Nùng |
Nam |
|
O80992880 |
29/6/2004 |
LS |
190 |
19,000,000 |
30 |
Cao Hữu Bách |
Kinh |
Nam |
|
O82019081 |
16/07/2004 |
LS |
148 |
14,800,000 |
31 |
Đàm Việt Lợi |
Tày |
Nam |
|
082153261 |
19/12/2007 |
LS |
143 |
14,300,000 |
32 |
Đặng Thành Công |
|
Nam |
|
O81024074 |
25/4/2002 |
LS |
50 |
5,000,000 |
33 |
Hoàng Doãn Thức |
Tày |
Nam |
|
O81062704 |
24/03/1999 |
LS |
77 |
7,700,000 |
34 |
Hoàng Đức Độ |
Nùng |
Nam |
|
O81064356 |
17/01/2003 |
LS |
131 |
13,100,000 |
35 |
Nguyễn Ngọc Tuấn |
Kinh |
Nam |
|
O80960062 |
21/6/2007 |
LS |
337 |
33,700,000 |
36 |
Đỗ Văn Thọ |
Kinh |
Nam |
|
O81029967 |
26/03/2002 |
LS |
67 |
6,700,000 |
37 |
Hà Anh Tuấn |
Nùng |
Nam |
|
O80966307 |
O3/11/1994 |
LS |
118 |
11,800,000 |
38 |
Hoàng Văn Phong |
Tày |
Nam |
|
O80814742 |
29/07/1986 |
LS |
448 |
44,800,000 |
39 |
Nguyễn mạnh Thắng |
Kinh |
Nam |
|
O80884682 |
9/5/2002 |
LS |
382 |
38,200,000 |
40 |
Nguyễn Mạnh Đức |
Kinh |
Nam |
|
O80984740 |
16/7/19797 |
LS |
70 |
7,000,000 |
41 |
Nguyễn thị Hương |
Kinh |
Nữ |
|
O80914631 |
7/12/1987 |
LS |
348 |
34,800,000 |
42 |
Phạm Thị Ngân |
Kinh |
Nữ |
|
O81039659 |
29/03/2002 |
LS |
132 |
13,200,000 |
43 |
Nông Thị Thêm |
Nùng |
Nữ |
|
O80914424 |
1/12/1989 |
LS |
190 |
19,000,000 |
44 |
Lương Thị Hồng Diệp |
Tày |
Nữ |
|
O80965332 |
18/3/1999 |
LS |
40 |
4,000,000 |
45 |
Nguyễn thị Loan (Thơm) |
Kinh |
Nữ |
|
O80956108 |
17/6/2003 |
LS |
62 |
6,200,000 |
46 |
Lương Thị Thanh |
Tày |
Nữ |
|
O80926578 |
10/7/1996 |
LS |
61 |
6,100,000 |
47 |
Trần Hải Trung |
Kinh |
Nam |
|
O81064097 |
15/11/2002 |
LS |
188 |
18,800,000 |
48 |
Nguyễn Đức Lâm |
Kinh |
Nam |
|
O80977737 |
17/5/1991 |
LS |
208 |
20,800,000 |
49 |
Trần Văn Khang |
Kinh |
Nam |
|
151024785 |
2/4/1987 |
TB |
173 |
17,300,000 |
50 |
Vũ Đức Hợi |
Kinh |
Nam |
|
O81057175 |
21/3/2000 |
LS |
76 |
7,600,000 |
51 |
Nguyễn Đức Thành |
Kinh |
Nam |
|
O81045320 |
29/7/2003 |
LS |
25 |
2,500,000 |
52 |
Nguyễn Minh Tiến |
Kinh |
Nam |
|
O80960463 |
22/11/2000 |
LS |
300 |
30,000,000 |
53 |
Nguyễn văn Dũng |
Kinh |
Nam |
|
080769278 |
5/11/1982 |
LS |
160 |
16,000,000 |
54 |
Nông Thị Phương |
Nùng |
Nữ |
|
O80739759 |
6/6/2001 |
LS |
235 |
23,500,000 |
55 |
Lương Thị Phương |
Tày |
Nữ |
|
O81026938 |
10/6/2004 |
LS |
75 |
7,500,000 |
56 |
Nguyễn văn Hương (A) |
Kinh |
Nam |
|
O80986556 |
14/12/1999 |
LS |
539 |
53,900,000 |
57 |
Nguyễn Văn Hương (B) |
Kinh |
Nam |
|
O81003443 |
9/8/2002 |
LS |
65 |
6,500,000 |
58 |
Nguyễn Văn Thắng |
Kinh |
Nam |
|
121337285 |
26/6/2002 |
HB |
50 |
5,000,000 |
59 |
Thiều Quang Bình |
Kinh |
Nam |
|
145310142 |
22/10/2008 |
LS |
69 |
6,900,000 |
60 |
Trương Mạnh Dũng |
Kinh |
Nam |
|
O81025983 |
29/5/2001 |
LS |
193 |
19,300,000 |
61 |
Lương Trung Hiếu |
Tày |
Nam |
|
O81000733 |
25/10/2000 |
LS |
121 |
12,100,000 |
62 |
Lê Mạnh Tuấn |
|
Nam |
|
O80958639 |
12/4/1994 |
LS |
208 |
20,800,000 |
63 |
Hoàng Văn Trung |
Nùng |
Nam |
|
121160566 |
22/10/1991 |
HB |
128 |
12,800,000 |
64 |
Hoàng Việt Đức |
Nùng |
Nam |
|
O80695454 |
6/7/2007 |
LS |
253 |
25,300,000 |
65 |
Lăng trung Tiệu |
|
Nam |
|
080583395 |
22/12/2009 |
LS |
55 |
5,500,000 |
66 |
Lâm Quốc Lý |
Kinh |
Nam |
|
O81056654 |
18/04/1995 |
LS |
150 |
15,000,000 |
67 |
Hà Văn Bẩy |
Tày |
Nam |
|
O80880516 |
19/10/1986 |
LS |
188 |
18,800,000 |
68 |
Đặng Văn Chiến |
Kinh |
Nam |
|
141495565 |
29/10/1987 |
HH |
40 |
4,000,000 |
69 |
Đặng Việt Tú |
Kinh |
Nam |
|
O80957506 |
24/7/2000 |
LS |
118 |
11,800,000 |
70 |
Đỗ Đặng Hoàn |
Kinh |
Nam |
|
O80982641 |
30/3/1999 |
LS |
10 |
1,000,000 |
71 |
Dương Tiến Minh |
Kinh |
Nam |
|
O80889912 |
18/7/1995 |
LS |
79 |
7,900,000 |
72 |
Hoàng Đức Duy |
Tày |
Nam |
|
O81056215 |
27/12/1994 |
LS |
37 |
3,700,000 |
73 |
Hoàng Văn hữu |
Tày |
Nam |
|
O80752039 |
8/8/1980 |
LS |
210 |
21,000,000 |
74 |
Lương Thanh Tuấn |
Nùng |
Nam |
|
O80812389 |
20/5/2004 |
LS |
15 |
1,500,000 |
75 |
Lê Văn Thảo |
Nùng |
Nam |
|
O80935648 |
3/7/2009 |
LS |
193 |
19,300,000 |
76 |
Nguyễn Khắc Hải |
Tày |
Nam |
|
O80993612 |
20/3/1998 |
LS |
183 |
18,300,000 |
77 |
Nguyễn quyết Thắng |
Kinh |
Nam |
|
O80829421 |
7/7/2003 |
LS |
65 |
6,500,000 |
78 |
Nguyễn Thành Chinh |
Kinh |
Nam |
|
O80971615 |
17/01/2000 |
LS |
128 |
12,800,000 |
79 |
Nguyễn trọng Kim |
Tày |
Nam |
|
082019651 |
6/10/2004 |
LS |
35 |
3,500,000 |
80 |
Nguyễn Tuấn Hùng |
Kinh |
Nam |
|
O80571532 |
6/1/2010 |
LS |
75 |
7,500,000 |
81 |
Vi Thị Quế |
|
Nữ |
|
O80962104 |
28/12/1999 |
LS |
223 |
22,300,000 |
82 |
Vi Văn Sơn |
|
Nam |
|
O80792675 |
20/05/1987 |
LS |
60 |
6,000,000 |
83 |
Vũ Đình Thanh |
Kinh |
Nam |
|
172507803 |
2/11/2000 |
TH |
148 |
14,800,000 |
84 |
Vũ Đức Hiệp |
Kinh |
Nam |
|
O80924087 |
16/9/1996 |
LS |
60 |
6,000,000 |
85 |
Vũ Đức Thư |
Kinh |
Nam |
|
O80774607 |
6/6/2001 |
LS |
238 |
23,800,000 |
86 |
Lê Thị Lựa |
Kinh |
Nữ |
|
141889471 |
20/04/1996 |
HH |
30 |
3,000,000 |
87 |
Trần Thị Hà |
Kinh |
Nữ |
|
O80691241 |
4/3/2003 |
LS |
398 |
39,800,000 |
88 |
Trần Thị Vượng |
Kinh |
Nữ |
|
O81064202 |
16/12/2002 |
LS |
30 |
3,000,000 |
89 |
Đoàn Thị Pính |
Tày |
Nữ |
|
O80769965 |
26/12/2008 |
LS |
260 |
26,000,000 |
90 |
Nguyễn thị Hảo |
Tày |
Nữ |
|
O82019610 |
27/9/2004 |
LS |
30 |
3,000,000 |
91 |
Dương Thị Sen |
Tày |
Nữ |
|
O82019696 |
08/102004 |
LS |
58 |
5,800,000 |
92 |
Hà Thị Chi |
Tày |
Nam |
|
O80981535 |
25/8/1998 |
LS |
77 |
7,700,000 |
93 |
Mã Thị Hồng |
Tày |
Nữ |
|
O80992875 |
8/1/1999 |
LS |
135 |
13,500,000 |
94 |
Nguyễn Thị Chuyển |
Tày |
Nữ |
|
O80982502 |
22/3/1999 |
LS |
58 |
5,800,000 |
95 |
Nguyễn Thị Hằng |
Tày |
Nữ |
|
O81000431 |
29/9/2000 |
LS |
35 |
3,500,000 |
96 |
Đoàn Văn Soạn |
Tày |
Nam |
|
O82020120 |
20/12/2004 |
LS |
79 |
7,900,000 |
97 |
Hà Văn Viện |
Kinh |
Nam |
|
O82018333 |
7/4/2004 |
LS |
75 |
7,500,000 |
98 |
Linh Văn Sóng |
Nùng |
Nam |
|
O82002116 |
19/8/2003 |
LS |
65 |
6,500,000 |
99 |
Nguyễn văn Sơn |
Kinh |
Nam |
|
O80697399 |
21/06/1980 |
LS |
135 |
13,500,000 |
100 |
Phạm Đình Phúc |
Kinh |
Nam |
|
O80820769 |
12/5/2003 |
LS |
10 |
1,000,000 |
101 |
Vũ Mạnh Toán |
Kinh |
Nam |
|
145171867 |
6/10/2001 |
HY |
75 |
7,500,000 |
102 |
Trình Công Quân |
Kinh |
Nam |
|
090831427 |
14/5/99 |
TN |
573 |
57,300,000 |
103 |
Hà Văn Dũng |
Kinh |
Nam |
|
151349223 |
4/3/1998 |
TB |
50 |
5,000,000 |
104 |
Hoàng Thanh Nhã |
|
Nam |
|
081067909 |
27/3/02 |
LS |
30 |
3,000,000 |
105 |
Nguyễn Văn Tuyến |
|
Nam |
|
082207542 |
22/7/2009 |
LS |
78 |
7,800,000 |
106 |
Bùi Quang Vũ |
Kinh |
Nam |
|
081039614 |
19/7/2005 |
LS |
30 |
3,000,000 |
107 |
Nguyễn Văn Nhất |
Kinh |
Nam |
|
141990309 |
25/2/1998 |
HD |
30 |
3,000,000 |
108 |
Hứa Văn Bào |
Tày |
Nam |
|
082028538 |
8/6/2004 |
LS |
30 |
3,000,000 |
109 |
Lăng Văn Trường |
|
Nam |
|
081020236 |
16/5/2001 |
LS |
30 |
3,000,000 |
110 |
Nông Quang Vĩnh |
|
Nam |
|
081025759 |
4/4/2001 |
LS |
30 |
3,000,000 |
111 |
Bế Văn Sơn |
|
Nam |
|
081020256 |
7/8/2001 |
LS |
30 |
3,000,000 |
112 |
Lương Quốc Toàn |
|
Nam |
|
O80958710 |
21/05/1993 |
LS |
468 |
46,800,000 |
113 |
Nguyễn Văn Hợi |
Kinh |
Nam |
|
080787422 |
31/12/1998 |
LS |
502 |
50,200,000 |
114 |
Lê Xuân Lô |
Kinh |
Nam |
|
080771954 |
23/3/1981 |
LS |
500 |
50,000,000 |
115 |
Hoàng Thị Lệ Hồng |
Tµy |
Nữ |
|
240233915 |
21/03/1980 |
CB |
75 |
7,500,000 |
116 |
Lê Thị Hường |
Kinh |
Nữ |
|
O80925997 |
5/6/2001 |
LS |
75 |
7,500,000 |
117 |
Mai Thúy Hà |
Kinh |
Nữ |
|
O80884255 |
12/2/1987 |
LS |
130 |
13,000,000 |
118 |
Phạm Thị Phương |
|
Nữ |
|
O80768700 |
4/11/1982 |
LS |
235 |
23,500,000 |
119 |
Nguyễn Tuấn Chung |
Kinh |
Nam |
|
O80884251 |
Oct-04 |
LS |
69 |
6,900,000 |
120 |
Phùng Thị Ngọc |
|
Nữ |
|
151025253 |
13/04/1987 |
TB |
77 |
7,700,000 |
121 |
Vũ Thị Hạnh |
Kinh |
Nữ |
|
080860355 |
12/3/2009 |
LS |
75 |
7,500,000 |
122 |
Trịnh Thị Phắn |
Nïng |
Nữ |
|
O80993022 |
6/10/1997 |
LS |
75 |
7,500,000 |
123 |
Vũ Thị Phương |
Kinh |
Nữ |
|
O80290833 |
1/8/1984 |
LS |
45 |
4,500,000 |
124 |
Phạm Văn Đức |
Kinh |
Nam |
|
O80984782 |
5/8/1997 |
LS |
40 |
4,000,000 |
125 |
La Văn Bình |
|
Nam |
|
080789698 |
3/3/2008 |
LS |
421 |
42,100,000 |
|
Tầng I |
|
|
|
|
|
|
20,264 |
2,026,400,000 |
126 |
Vũ Thị Cảnh |
Kinh |
Nữ |
3 |
080966911 |
28/3/2002 |
LS |
45 |
4,500,000 |
127 |
Hoàng Thanh Bình |
Kinh |
Nữ |
4 |
080648477 |
19/2/1998 |
LS |
5 |
500,000 |
128 |
Trịnh kim Oanh |
Kinh |
Nữ |
5 |
080960466 |
19/2/2002 |
LS |
45 |
4,500,000 |
129 |
Triệu Thanh Phương |
Nùng |
Nữ |
06 |
080935584 |
10/7/1996 |
LS |
145 |
14,500,000 |
130 |
Nguyễn Thị Thưởng |
Kinh |
Nữ |
7 |
080789742 |
18/1/2007 |
LS |
10 |
1,000,000 |
131 |
Đường Thanh Tâm |
Tày |
Nữ |
9 |
080964575 |
8/8/2008 |
LS |
150 |
15,000,000 |
132 |
Vũ Lan Anh |
Kinh |
Nữ |
10 |
080941005 |
29/12/1995 |
LS |
45 |
4,500,000 |
133 |
Trần Thị Bình |
Kinh |
Nữ |
12 |
080935413 |
24/6/1996 |
LS |
100 |
10,000,000 |
134 |
Phạm Thu Hương |
Kinh |
Nữ |
13 |
080935965 |
30/8/1996 |
LS |
45 |
4,500,000 |
135 |
Vũ Thị Hoa |
Kinh |
Nữ |
14 |
080741390 |
19/6/1980 |
LS |
10 |
1,000,000 |
136 |
Nguyễn T.Thanh Thảo |
Kinh |
Nữ |
15 |
080801335 |
12/9/2006 |
LS |
45 |
4,500,000 |
137 |
Hoàng Văn Quỳnh |
|
Nam |
16 |
081003292 |
27/2/2002 |
LS |
45 |
4,500,000 |
138 |
Hồ Thị Ngọc |
Kinh |
Nữ |
17 |
080962416 |
20/10/1993 |
LS |
45 |
4,500,000 |
139 |
Trần Thị Kim Oanh |
Kinh |
Nữ |
18 |
080789463 |
15/4/1984 |
LS |
45 |
4,500,000 |
140 |
Nguyễn Ái Thu |
Kinh |
Nữ |
19 |
081062710 |
26/6/2003 |
LS |
45 |
4,500,000 |
141 |
Nguyễn Hồng Nhung |
Kinh |
Nữ |
20 |
080931543 |
28/12/1995 |
LS |
45 |
4,500,000 |
142 |
Klinh Thị Huyền |
Tày |
Nữ |
21 |
080907449 |
25/1/2007 |
LS |
45 |
4,500,000 |
143 |
Trần Thị Nhi |
Kinh |
Nữ |
22 |
080740869 |
22/10/2008 |
LS |
45 |
4,500,000 |
144 |
Trần Thị Dư |
Kinh |
Nữ |
25 |
081025786 |
28/3/2011 |
LS |
45 |
4,500,000 |
145 |
Nguyễn Thị Hòa |
Kinh |
Nữ |
27 |
080802284 |
30/7/2004 |
LS |
45 |
4,500,000 |
146 |
Vũ Thanh Huệ |
Kinh |
Nữ |
29 |
080692907 |
28/2/2007 |
LS |
45 |
4,500,000 |
147 |
Phạm Thị Phương |
Kinh |
Nữ |
30 |
080776015 |
25/6/1981 |
LS |
45 |
4,500,000 |
148 |
Khổng T Phương Lan |
Kinh |
Nữ |
31 |
080964342 |
16/4/1994 |
LS |
50 |
5,000,000 |
149 |
Nguyễn Kim Dung |
Kinh |
Nữ |
32 |
080741538 |
28/11/2006 |
LS |
45 |
4,500,000 |
150 |
Nguyễn Thị Thắm |
Kinh |
Nữ |
33 |
080780453 |
11/5/2010 |
LS |
45 |
4,500,000 |
151 |
Nguyễn Thị Hoa |
Kinh |
Nữ |
34 |
080953061 |
14/12/1992 |
LS |
45 |
4,500,000 |
152 |
Nguyễn Thị Ngóng |
Kinh |
Nữ |
36 |
080959730 |
5/5/1999 |
LS |
45 |
4,500,000 |
153 |
Nguyễn T Mai Xuân |
Tày |
Nữ |
38 |
080889978 |
3/8/1995 |
LS |
45 |
4,500,000 |
154 |
Hoàng Thị Sản |
Kinh |
Nữ |
39 |
080953438 |
18/3/2003 |
LS |
100 |
10,000,000 |
155 |
Hà Bích Thủy |
Tày |
Nữ |
40 |
080180927 |
17/5/2006 |
LS |
545 |
54,500,000 |
156 |
Nguyễn Thị Triệu |
Kinh |
Nữ |
41 |
080697797 |
7/12/2009 |
LS |
100 |
10,000,000 |
157 |
Nguyễn Thị Bông |
Tày |
Nữ |
42 |
080779581 |
4/8/2006 |
LS |
145 |
14,500,000 |
158 |
Vũ Mạnh Cường |
Kinh |
Nam |
43 |
080964200 |
8/12/1995 |
LS |
5 |
500,000 |
159 |
Nguyễn Phương Liên |
Kinh |
Nữ |
45 |
080964326 |
2/2/2010 |
LS |
45 |
4,500,000 |
160 |
Nguyễn T Thu Trang |
Kinh |
Nữ |
49 |
081040156 |
17/6/2003 |
LS |
100 |
10,000,000 |
161 |
Trần Thị Mỹ |
Kinh |
Nữ |
50 |
080787360 |
2/7/2002 |
LS |
145 |
14,500,000 |
162 |
Hoàng Văn Hùng |
Kinh |
Nam |
51 |
183529675 |
21/11/2003 |
LS |
5 |
500,000 |
163 |
Đường T Thúy Hương |
Tày |
Nữ |
53 |
080871485 |
14/1/1999 |
LS |
10 |
1,000,000 |
164 |
Phạm Thị Lan |
Kinh |
Nữ |
57,58,69 |
080924610 |
17/12/1996 |
LS |
245 |
24,500,000 |
165 |
Đỗ Thúy Hằng |
Kinh |
Nữ |
59 |
080776825 |
14/9/1998 |
LS |
145 |
14,500,000 |
166 |
Trần Đình Trung |
Kinh |
Nam |
60+60a |
080986168 |
13/9/1999 |
LS |
3639 |
363,900,000 |
167 |
Đào Văn Bình |
Kinh |
Nam |
61 |
080993445 |
24/2/1998 |
LS |
45 |
4,500,000 |
168 |
Lý Ngọc Lan |
Nùng |
Nữ |
62 |
081062056 |
5/3/1996 |
LS |
145 |
14,500,000 |
169 |
Đặng Thu Hạnh |
Kinh |
Nữ |
63 |
080893663 |
18/9/2006 |
LS |
145 |
14,500,000 |
170 |
Nông Thị Vân Anh |
Nùng |
Nữ |
64 |
080973088 |
10/7/1996 |
LS |
45 |
4,500,000 |
171 |
Nông Thị Thu |
Nùng |
Nữ |
65 |
080966846 |
18/9/2006 |
LS |
45 |
4,500,000 |
172 |
Nguyễn Thị Thủy |
Kinh |
Nữ |
66 |
080927715 |
17/10/2006 |
LS |
281 |
28,100,000 |
173 |
Nguyễn Thị Tuyết |
Kinh |
Nữ |
67 |
081057572 |
5/4/2000 |
LS |
45 |
4,500,000 |
174 |
Vũ Thị Mão |
Kinh |
Nữ |
68 |
080781239 |
25/8/1999 |
LS |
145 |
14,500,000 |
175 |
Bùi Thị Lý |
Kinh |
Nữ |
70 |
080924609 |
8/9/2006 |
LS |
145 |
14,500,000 |
176 |
Đinh Thị Hồng |
Kinh |
Nữ |
72 |
080935373 |
17/6/1996 |
LS |
45 |
4,500,000 |
177 |
Nguyễn Thị Hợp |
Kinh |
Nữ |
74 |
080924439 |
25/11/1996 |
LS |
45 |
4,500,000 |
178 |
Trịnh đình Thỏa |
Kinh |
Nam |
75 |
081003639 |
6/9/2002 |
LS |
45 |
4,500,000 |
179 |
Lý Kim Lâm |
Kinh |
Nữ |
76 |
080890365 |
3/8/2000 |
LS |
45 |
4,500,000 |
180 |
Nguyễn T Thu Huyền |
Kinh |
Nữ |
82 |
080955253 |
3/9/1999 |
LS |
10 |
1,000,000 |
181 |
Tiễn Thị May |
Kinh |
Nữ |
83 |
080959060 |
14/5/1992 |
LS |
145 |
14,500,000 |
182 |
Tiễn Thị Bình |
Kinh |
Nữ |
84 |
080924548 |
25/3/2004 |
LS |
100 |
10,000,000 |
183 |
Văn Thị Kim Lan |
Kinh |
Nữ |
86 |
080790358 |
15/8/2007 |
LS |
45 |
4,500,000 |
184 |
Nguyễn Thị Tám |
Kinh |
Nữ |
86A |
081064068 |
8/11/2002 |
LS |
90 |
9,000,000 |
185 |
Nguyễn Kiều Liên |
Kinh |
Nữ |
88 |
080993253 |
21/5/2010 |
LS |
45 |
4,500,000 |
186 |
Tô Bích Thông |
Tày |
Nữ |
89 |
080992085 |
23/6/1998 |
LS |
145 |
14,500,000 |
187 |
Lê Thị Hòa |
Kinh |
Nữ |
93 |
080960198 |
18/5/2006 |
LS |
5 |
500,000 |
188 |
Hà Minh Hiền |
Kinh |
Nữ |
93 |
080959444 |
10/4/2003 |
LS |
40 |
4,000,000 |
189 |
Vũ Thị Chiến |
Kinh |
Nữ |
95+95a |
080935065 |
18/6/2002 |
LS |
95 |
9,500,000 |
190 |
Vũ T Nguyên Hồng |
Kinh |
Nữ |
96 |
080689517 |
25/4/2011 |
LS |
145 |
14,500,000 |
191 |
Nguyễn Thị Huyền |
Kinh |
Nữ |
96 |
080924186 |
9/10/1996 |
LS |
45 |
4,500,000 |
192 |
Nông Thị Tho |
Nùng |
Nữ |
97+103 |
080695974 |
9/8/2002 |
LS |
145 |
14,500,000 |
193 |
Trần Huy Quân |
Kinh |
Nữ |
100 |
080982929 |
23/6/1999 |
LS |
145 |
14,500,000 |
194 |
Cao Thị Hoàng |
Kinh |
Nữ |
102 |
080776749 |
12/7/1999 |
LS |
100 |
10,000,000 |
195 |
Trần Văn Sáu |
Nùng |
Nam |
104 |
080935990 |
4/9/1996 |
LS |
100 |
10,000,000 |
196 |
Hoàng Thị Thơm |
Kinh |
Nữ |
113 |
080992699 |
20/10/1998 |
LS |
20 |
2,000,000 |
197 |
Phạm Thị Hải |
Kinh |
Nữ |
118 |
080789410 |
5/11/2002 |
LS |
10 |
1,000,000 |
198 |
Nông Thị Thuần |
Nùng |
Nữ |
122 |
080894840 |
23/10/2006 |
LS |
10 |
1,000,000 |
199 |
Nguyễn Thị Mai |
Kinh |
Nữ |
124 |
080924583 |
12/1/2009 |
LS |
45 |
4,500,000 |
200 |
Đỗ Thị Tho (Tuyết) |
Kinh |
Nữ |
125 |
080894948 |
8/8/2002 |
LS |
245 |
24,500,000 |
201 |
Ngô Thu Trang |
Kinh |
Nữ |
126 |
080953862 |
1/12/2010 |
LS |
100 |
10,000,000 |
202 |
Bùi Thị Thủy |
Kinh |
Nữ |
127 |
080774104 |
8/2/2007 |
LS |
285 |
28,500,000 |
203 |
Nông Thị Sinh |
Nùng |
Nữ |
128 |
080953140 |
9/1/1993 |
LS |
145 |
14,500,000 |
204 |
Phan T Kim Phượng |
Kinh |
Nữ |
129 |
080992891 |
18/1/1999 |
LS |
825 |
82,500,000 |
205 |
Ngô Thị Nga |
Kinh |
Nữ |
130 |
080924306 |
6/11/1996 |
LS |
592 |
59,200,000 |
206 |
Vũ Thị Nga |
Kinh |
Nữ |
131 |
082019076 |
14/7/2004 |
LS |
145 |
14,500,000 |
207 |
Nguyễn Thị Thúy |
Kinh |
Nữ |
132 |
080616766 |
9/6/1999 |
LS |
145 |
14,500,000 |
208 |
Dương Ngọc Luyến |
Tày |
Nữ |
134 |
080935153 |
12/1/2011 |
LS |
45 |
4,500,000 |
209 |
Nguyễn Thị Thanh |
|
Nữ |
146 |
080929781 |
2/4/1998 |
LS |
20 |
2,000,000 |
210 |
Đỗ Hồng Quang |
Kinh |
Nam |
147 |
080801749 |
22/4/2003 |
LS |
20 |
2,000,000 |
211 |
Hoàng Thị Ngân |
Tày |
Nữ |
148 |
080935093 |
10/5/1996 |
LS |
45 |
4,500,000 |
212 |
Hoàng Thị May |
Tày |
Nữ |
151 |
080962461 |
3/11/1993 |
LS |
45 |
4,500,000 |
213 |
Nông Thị Thúy |
|
Nữ |
152 |
082018621 |
28/5/2004 |
LS |
45 |
4,500,000 |
214 |
Đặng Thị Liên |
Kinh |
Nữ |
153 |
081057634 |
19/4/2000 |
LS |
165 |
16,500,000 |
215 |
Bùi Thị Dương |
Kinh |
Nữ |
157 |
080793980 |
20/9/2006 |
LS |
871 |
87,100,000 |
216 |
Ngô Thị Hiền |
Kinh |
Nữ |
158 |
080924834 |
25/2/1997 |
LS |
777 |
77,700,000 |
217 |
Tạ Thị Minh |
Kinh |
Nữ |
159 |
080695403 |
2/11/2006 |
LS |
245 |
24,500,000 |
218 |
Vũ Thị Quyên |
Kinh |
Nữ |
160 |
080984765 |
29/7/1997 |
LS |
195 |
19,500,000 |
219 |
Trịnh Thị Sơn |
Kinh |
Nữ |
161 |
080593546 |
7/8/1998 |
LS |
45 |
4,500,000 |
220 |
Dư Minh Tâm |
Kinh |
Nữ |
162 |
080986050 |
4/8/1999 |
LS |
145 |
14,500,000 |
221 |
Nguyễn Thị Hòa |
Kinh |
Nữ |
165 |
080780439 |
13/9/1982 |
LS |
10 |
1,000,000 |
222 |
Đàm T Diệp Hường |
Tày |
Nam |
166 |
080924910 |
10/5/1997 |
LS |
1 |
100,000 |
223 |
Vũ Thị Tuyết |
Kinh |
Nữ |
167 |
080655133 |
3/5/2007 |
LS |
10 |
1,000,000 |
224 |
Vũ Mai Sâm |
Kinh |
Nữ |
172 |
090478283 |
10/10/1981 |
LS |
45 |
4,500,000 |
225 |
Hoàng Thị Quyên |
Nùng |
Nữ |
173 |
080958921 |
8/7/1993 |
LS |
45 |
4,500,000 |
226 |
Hà Thị Thắng |
Kinh |
Nữ |
174+175 |
080958963 |
22/10/2008 |
LS |
145 |
14,500,000 |
227 |
Nguyễn Thị Huệ |
Kinh |
Nữ |
176 |
080984141 |
21/6/2010 |
LS |
45 |
4,500,000 |
228 |
Võ Thị Quý |
Kinh |
Nữ |
177 |
080941177 |
26/6/2003 |
LS |
145 |
14,500,000 |
229 |
Đinh Thị Chi |
Tày |
Nữ |
178 |
080913277 |
20/7/1993 |
LS |
45 |
4,500,000 |
230 |
Lê Thị Tuyết |
Kinh |
Nữ |
179 |
080695999 |
7/6/1980 |
LS |
45 |
4,500,000 |
231 |
Vũ Thị Thu Hằng |
Kinh |
Nữ |
180 |
080956177 |
5/7/1995 |
LS |
45 |
4,500,000 |
232 |
Hoàng Thị Ngọc |
Nùng |
Nữ |
187 |
080926196 |
8/6/1996 |
LS |
45 |
4,500,000 |
233 |
Ngô Thị Mỹ |
Kinh |
Nữ |
189 |
080962175 |
17/8/1993 |
LS |
45 |
4,500,000 |
234 |
Nguyễn Thị Huệ |
Kinh |
Nữ |
190 |
080691432 |
27/5/1980 |
LS |
45 |
4,500,000 |
235 |
Nguyễn Thanh Tuyền |
Kinh |
Nữ |
193 |
080993889 |
21/5/98 |
LS |
45 |
4,500,000 |
236 |
Đặng Thị Toàn |
Kinh |
Nữ |
194 |
080924631 |
18/12/1996 |
LS |
45 |
4,500,000 |
237 |
Mai Thế Nam |
Kinh |
Nữ |
196 |
080960017 |
30/1/1996 |
LS |
10 |
1,000,000 |
238 |
Nông Văn Luân |
Nùng |
Nữ |
197 |
080760938 |
4/10/2005 |
LS |
45 |
4,500,000 |
239 |
Dương Ngọc Hường |
Tày |
Nữ |
198 |
080993064 |
10/1/2011 |
LS |
145 |
14,500,000 |
240 |
Lê Thị Nga |
Tày |
Nữ |
199 |
080993419 |
5/9/2006 |
LS |
45 |
4,500,000 |
241 |
Phạm Thị Huyền Vi |
Kinh |
Nữ |
201 |
081039113 |
24/1/2002 |
LS |
100 |
10,000,000 |
242 |
Vũ Thị Thường |
Kinh |
Nữ |
202 |
080935437 |
26/6/1996 |
LS |
45 |
4,500,000 |
243 |
Đỗ Thị Nga |
Kinh |
Nữ |
203 |
081019378 |
21/8/1996 |
LS |
145 |
14,500,000 |
244 |
Vũ Văn Tuyên |
Kinh |
Nam |
1088 |
121326772 |
29/2/1997 |
BG |
100 |
10,000,000 |
245 |
Hoàng Thị Phơi |
Tày |
Nữ |
1108 |
080912527 |
9/1/2000 |
LS |
163 |
16,300,000 |
246 |
Dương T Thanh Hà |
Kinh |
Nữ |
1216 |
080993408 |
16/2/1998 |
LS |
45 |
4,500,000 |
247 |
Lê Tuất Huy |
Kinh |
Nam |
1217 |
080555557 |
14/6/1979 |
LS |
45 |
4,500,000 |
248 |
Đỗ Vũ Tiến |
Kinh |
Nam |
1396 |
080958677 |
28/3/2008 |
LS |
45 |
4,500,000 |
249 |
Ngô Thị Nam (1015) |
Kinh |
Nữ |
1016 |
080993543 |
13/3/1998 |
LS |
45 |
4,500,000 |
250 |
Nguyễn Thúy Hòa |
Kinh |
Nữ |
1115b |
080691130 |
23/5/1980 |
LS |
100 |
10,000,000 |
251 |
Nguyễn T Tuyết Lan |
Kinh |
Nữ |
114+15a |
080777618 |
11/11/2004 |
LS |
5 |
500,000 |
252 |
Nguyễn Thị Loan |
Kinh |
Nữ |
115B |
080616830 |
4/1/1980 |
LS |
45 |
4,500,000 |
253 |
Lê Thị Hòa |
Kinh |
Nữ |
116a |
080960198 |
18/5/2006 |
LS |
20 |
2,000,000 |
254 |
Lý Quang Lộc |
Kinh |
Nam |
116b |
080742864 |
13/1/1994 |
LS |
10 |
1,000,000 |
255 |
Vũ Thị Bích |
Kinh |
Nữ |
11B |
080673972 |
30/3/2004 |
LS |
45 |
4,500,000 |
256 |
Nguyễn Thị Bích |
Kinh |
Nữ |
1217C |
080982836 |
4/3/2003 |
LS |
245 |
24,500,000 |
257 |
Lê Thị Thanh |
Kinh |
Nữ |
135a |
082113183 |
23/5/2007 |
BT |
45 |
4,500,000 |
258 |
Dương Ngọc Hà |
Kinh |
Nữ |
135B |
080984143 |
10/1/2011 |
LS |
145 |
14,500,000 |
259 |
Nguyễn Thị Tý |
Kinh |
Nữ |
136a |
080742372 |
5/7/1980 |
LS |
45 |
4,500,000 |
260 |
Nguyễn T Hoàng Hợp |
Kinh |
Nữ |
136b |
080690096 |
15/11/2000 |
LS |
45 |
4,500,000 |
261 |
Phùng Thị Lả |
Nùng |
Nữ |
137B |
080794032 |
13/6/1984 |
LS |
45 |
4,500,000 |
262 |
Lê Thị Hường |
Kinh |
Nữ |
138A |
080925997 |
25/4/2006 |
LS |
45 |
4,500,000 |
263 |
Hà Thị Thạch |
Tày |
Nữ |
138B |
080935903 |
20/8/1996 |
LS |
45 |
4,500,000 |
264 |
Hà Văn Ninh |
Kinh |
Nam |
149+150 |
080913274 |
20/7/1993 |
LS |
90 |
9,000,000 |
265 |
Dương Thị Hiền |
Kinh |
Nữ |
154+155 |
080962194 |
23/8/1993 |
LS |
265 |
26,500,000 |
266 |
Đào Thị Vân |
Kinh |
Nữ |
191+192 |
080767510 |
27/7/1983 |
LS |
90 |
9,000,000 |
267 |
Đặng Vân Tranh |
Kinh |
Nữ |
1a |
081064855 |
5/3/2003 |
LS |
10 |
1,000,000 |
268 |
Bùi Thị Hoa |
Kinh |
Nữ |
1b |
082018334 |
7/4/2004 |
LS |
5 |
500,000 |
269 |
Đỗ Thị Thanh |
Kinh |
Nữ |
27b |
080741107 |
26/6/1980 |
LS |
10 |
1,000,000 |
270 |
Nguyễn Thị Oanh |
Kinh |
Nữ |
28A |
080692718 |
30/6/2004 |
LS |
45 |
4,500,000 |
271 |
Lưu Tố Linh |
Kinh |
Nữ |
28B |
081064635 |
25/2/2003 |
LS |
290 |
29,000,000 |
272 |
Hà T Thanh Tâm |
Kinh |
Nữ |
2a |
081001803 |
21/7/05 |
LS |
100 |
10,000,000 |
273 |
Trần Thị Tuyết |
Kinh |
Nữ |
2b |
080802148 |
15/11/2007 |
LS |
45 |
4,500,000 |
274 |
Hoàng Thị Chiến |
Kinh |
Nữ |
2c |
172313429 |
8/6/1999 |
LS |
30 |
3,000,000 |
275 |
Trần Thị Thu |
Kinh |
Nữ |
44B |
080777642 |
28/6/2005 |
LS |
5 |
500,000 |
276 |
Nguyễn Kim Thoa |
Kinh |
Nữ |
46+47a |
080741786 |
31/10/2006 |
LS |
90 |
9,000,000 |
277 |
Nguyễn Thị Hảo |
Kinh |
Nữ |
4a |
080935221 |
24/5/1996 |
LS |
45 |
4,500,000 |
278 |
Lê Thị Sâm |
Kinh |
Nữ |
55+ 71b |
080812231 |
18/10/2005 |
LS |
145 |
14,500,000 |
279 |
Nguyễn Thị Bình |
Kinh |
Nữ |
56b |
080777471 |
9/3/1998 |
LS |
45 |
4,500,000 |
280 |
Triệu Quỳnh Hương |
Nùng |
Nữ |
5a |
080966858 |
18/8/1995 |
LS |
10 |
1,000,000 |
281 |
ĐẶng Tiến Hiệp |
Tày |
Nam |
5b |
080935581 |
8/8/2008 |
LS |
10 |
1,000,000 |
282 |
Nguyễn Thị Sinh |
Kinh |
Nữ |
68B |
080789497 |
6/1/1997 |
LS |
90 |
9,000,000 |
283 |
Phan Tú Liên |
Kinh |
Nữ |
71a |
080962213 |
16/3/2010 |
LS |
45 |
4,500,000 |
284 |
Lý Thị Loan |
Kinh |
Nữ |
77+78 |
080692659 |
17/8/2006 |
LS |
40 |
4,000,000 |
285 |
Nguyễn Hồng Thúy |
Kinh |
Nữ |
79A |
080742436 |
3/8/2006 |
LS |
65 |
6,500,000 |
286 |
Nguyễn Thị Hợp |
Kinh |
Nữ |
79b |
080774900 |
19/8/1980 |
LS |
145 |
14,500,000 |
287 |
Nguyễn Thị Thắm |
Kinh |
Nữ |
80a |
080900705 |
24/8/1988 |
LS |
45 |
4,500,000 |
288 |
Trình Văn Nguyên |
Nùng |
Nam |
80B |
080695745 |
22/8/1995 |
LS |
45 |
4,500,000 |
289 |
Thân Thị Bích Hằng |
Kinh |
Nữ |
89B |
080935001 |
1/12/2010 |
LS |
145 |
14,500,000 |
290 |
Đinh Thị Liệu |
Kinh |
Nữ |
8a |
080964579 |
9/6/2005 |
LS |
5 |
500,000 |
291 |
Đinh Bích Hồng |
Kinh |
Nữ |
8b |
080760801 |
30/3/2004 |
LS |
5 |
500,000 |
292 |
Nguyễn Kim Liên |
Kinh |
Nữ |
90a |
080959781 |
6/7/1997 |
LS |
145 |
14,500,000 |
293 |
Trần T Thu Hường |
Tày |
Nữ |
90b |
080927978 |
28/8/2003 |
LS |
45 |
4,500,000 |
294 |
Nguyễn Tài Tụ |
Kinh |
Nam |
91+92 |
080692103 |
10/5/1980 |
LS |
100 |
10,000,000 |
295 |
Vi Thị Hồng Tuyết |
Tày |
Nữ |
94A |
080935789 |
7/4/2011 |
LS |
45 |
4,500,000 |
296 |
Đinh Thị Thành |
Kinh |
Nữ |
95b |
080690699 |
18/3/2010 |
LS |
110 |
11,000,000 |
297 |
Lê Thị Minh |
Kinh |
Nữ |
99A |
080812224 |
16/6/2009 |
LS |
145 |
14,500,000 |
298 |
Trần Thị Thu Hà |
Kinh |
Nữ |
H.níc |
080924194 |
10/10/1996 |
LS |
5 |
500,000 |
299 |
Nguyễn Thị Yến |
Kinh |
Nữ |
K ôt 4B |
080934058 |
21/3/1996 |
LS |
45 |
4,500,000 |
300 |
Ngân Hàng C Thương |
|
|
|
|
|
LS |
500 |
50,000,000 |
|
Tầng II |
|
|
|
|
|
|
7,111 |
711,100,000 |
301 |
Mạc Thị dinh |
Hoa |
Nữ |
204 |
080992670 |
12/10/1993 |
LS |
10 |
1,000,000 |
302 |
Dương Thị Hương |
Tày |
Nữ |
205 |
080828153 |
29/4//1998 |
LS |
145 |
14,500,000 |
303 |
Trần Thị Hoa |
Kinh |
Nữ |
206 |
080962026 |
21/10/1998 |
LS |
10 |
1,000,000 |
304 |
Nguyễn Bích Hạnh |
Kinh |
Nữ |
207 |
080892960 |
1/3/2010 |
LS |
45 |
4,500,000 |
305 |
Đinh Thị Hảo |
Tày |
Nữ |
208 |
080108740 |
6/11/1978 |
LS |
545 |
54,500,000 |
306 |
Lê Thị Oanh |
Kinh |
Nữ |
210 |
080781203 |
11/9/2006 |
LS |
45 |
4,500,000 |
307 |
Đỗ thị Tỵ |
Kinh |
Nữ |
211 |
080679656 |
3/7/1980 |
LS |
5 |
500,000 |
308 |
Nguyễn Thị Đông |
Kinh |
Nữ |
212 |
080962405 |
18/10/1993 |
LS |
45 |
4,500,000 |
309 |
Hoàng T Dương Định |
Tày |
Nữ |
215 |
080993197 |
17/9/2002 |
LS |
20 |
2,000,000 |
310 |
Trần Thị Lợi |
Kinh |
Nữ |
216 |
080993136 |
31/10/1997 |
LS |
45 |
4,500,000 |
311 |
Hoàng Minh Hạnh |
Nùng |
Nữ |
217 |
080924541 |
9/12/1996 |
LS |
10 |
1,000,000 |
312 |
Hoàng Thị Phen |
Nùng |
Nữ |
220 |
081056198 |
28/4/1995 |
LS |
45 |
4,500,000 |
313 |
Vũ Thị Thanh Hà |
Kinh |
Nữ |
221 |
080692749 |
26/9/2006 |
LS |
45 |
4,500,000 |
314 |
Đàm Thị Thu Hà |
Tày |
Nữ |
224 |
080798981 |
4/6/1985 |
LS |
10 |
1,000,000 |
315 |
Hà Thị Mà |
Nùng |
Nữ |
225 |
080692516 |
23/6/2010 |
LS |
10 |
1,000,000 |
316 |
Nguyễn Thị Vang |
Kinh |
Nữ |
227 |
080673591 |
16/2/2001 |
LS |
45 |
4,500,000 |
317 |
Nghiêm Thị Lệ Thủy |
Kinh |
Nữ |
230 |
080801133 |
3/12/2010 |
LS |
10 |
1,000,000 |
318 |
Đàm Thu Hiền |
Tày |
Nữ |
231 |
081037366 |
14/8/2001 |
LS |
1 |
100,000 |
319 |
Triệu Kim Oanh |
Nùng |
Nữ |
234 |
080809656 |
17/4/2008 |
LS |
298 |
29,800,000 |
320 |
Nguyễn T Phi Nga |
|
Nữ |
235 |
080801203 |
|
LS |
5 |
500,000 |
321 |
Vũ Thị Thanh |
Kinh |
Nữ |
236 |
080721061 |
24/6/1980 |
LS |
5 |
500,000 |
322 |
Tào Thị Oanh |
Kinh |
Nữ |
237 |
080779058 |
26/9/2006 |
LS |
45 |
4,500,000 |
323 |
Cao Thị Hằng |
Kinh |
Nữ |
239 |
080754491 |
23/9/1999 |
LS |
45 |
4,500,000 |
324 |
Vũ Thị Toan |
Kinh |
Nữ |
243 |
080934330 |
23/2/2011 |
LS |
145 |
14,500,000 |
325 |
Nguyễn Thị Dung |
Kinh |
Nữ |
244 |
080742834 |
10/7/1980 |
LS |
145 |
14,500,000 |
326 |
Nguyễn Thị Ngọc |
Kinh |
Nữ |
245 |
080983507 |
24/4/1998 |
LS |
45 |
4,500,000 |
327 |
Nguyễn Thúy Bình |
Kinh |
Nữ |
247 |
080970765 |
15/7/2009 |
LS |
45 |
4,500,000 |
328 |
Đào Thu Hương |
Kinh |
Nữ |
248 |
080935330 |
8/6/1996 |
LS |
145 |
14,500,000 |
329 |
Vũ Thị Dung |
Kinh |
Nữ |
249 |
080993452 |
25/2/1998 |
LS |
45 |
4,500,000 |
330 |
Tào Thị Minh |
Kinh |
Nữ |
250 |
080778461 |
22/7/1980 |
LS |
70 |
7,000,000 |
331 |
Nguyễn Thị Cúc |
Kinh |
Nữ |
251 |
080789708 |
19/5/1984 |
LS |
45 |
4,500,000 |
332 |
Đặng Thị Huệ |
Kinh |
Nữ |
255 |
080688265 |
27/9/2006 |
LS |
10 |
1,000,000 |
333 |
Vũ Thị Thanh |
Kinh |
Nữ |
256 |
080713759 |
20/12/1996 |
LS |
145 |
14,500,000 |
334 |
Phạm Thị Chín |
Kinh |
Nữ |
257 |
080802072 |
6/6/1985 |
LS |
45 |
4,500,000 |
335 |
Phạm Thị Thành |
Kinh |
Nữ |
259 |
080689450 |
2/10/2003 |
LS |
45 |
4,500,000 |
336 |
Nguyễn Thị Hồng |
Kinh |
Nữ |
260+261 |
080892809 |
5/1/1976 |
LS |
640 |
64,000,000 |
337 |
Lý Thị Tiện |
Nùng |
Nữ |
262 |
080918569 |
25/6/1988 |
LS |
45 |
4,500,000 |
338 |
Vũ Thị Hường |
Kinh |
Nữ |
266 |
080935437 |
26/6/1996 |
LS |
45 |
4,500,000 |
339 |
Vi Ngọc Thành |
Tày |
Nữ |
268 |
080935171 |
20/5/1996 |
LS |
45 |
4,500,000 |
340 |
Đào Thị Bích |
Kinh |
Nữ |
269 |
080742087 |
4/7/1980 |
LS |
45 |
4,500,000 |
341 |
Hà Thị Tươi |
Nùng |
Nữ |
270 |
080982014 |
9/4/2001 |
LS |
45 |
4,500,000 |
342 |
Mai T Minh Nguyệt |
Kinh |
Nữ |
272 |
080941200 |
29/12/1995 |
LS |
40 |
4,000,000 |
343 |
Tô Huệ Lan |
Tày |
Nữ |
273 |
080894543 |
16/8/2005 |
LS |
45 |
4,500,000 |
344 |
Nguyễn Thanh Tâm |
Kinh |
Nữ |
274 |
080782971 |
16/8/80 |
LS |
40 |
4,000,000 |
345 |
Đặng V Tường(Lạng ) |
Kinh |
Nam |
277 |
080690415 |
5/9/2003 |
LS |
100 |
10,000,000 |
346 |
Nguyễn Thị Nương |
Kinh |
Nữ |
278 |
080992460 |
27/5/2003 |
LS |
45 |
4,500,000 |
347 |
Nguyễn Kim Dung |
Kinh |
Nữ |
281 |
080665622 |
28/4/1980 |
LS |
45 |
4,500,000 |
348 |
Nguyễn Thị Thủy |
Kinh |
Nữ |
282 |
081056418 |
24/2/1995 |
LS |
45 |
4,500,000 |
349 |
Lê T Phương Lan |
|
Nữ |
287 |
080924482 |
3/3/2004 |
LS |
45 |
4,500,000 |
350 |
Vũ Thanh Mai |
Kinh |
Nữ |
288 |
080935499 |
2/7/1996 |
LS |
45 |
4,500,000 |
351 |
Bùi Thị Lạng |
Kinh |
Nữ |
293 |
080683028 |
1/8/2002 |
LS |
295 |
29,500,000 |
352 |
Đỗ Bích Hiệp |
Kinh |
Nữ |
294 |
080748442 |
9/7/2004 |
LS |
100 |
10,000,000 |
353 |
Hoàng Thị Thúy |
Kinh |
Nữ |
295 |
080773464 |
22/7/1980 |
LS |
45 |
4,500,000 |
354 |
Trần Thị Mùi |
Kinh |
Nữ |
296 |
080780173 |
17/4/1984 |
LS |
45 |
4,500,000 |
355 |
Nguyễn Bích Hải |
Kinh |
Nữ |
297 |
080802792 |
27/10/2009 |
LS |
45 |
4,500,000 |
356 |
Đặng Tuyết Mai |
Kinh |
Nữ |
298 |
082105453 |
2/2/2007 |
LS |
45 |
4,500,000 |
357 |
Nguyễn Kim Thu |
Kinh |
Nữ |
299 |
080780863 |
27/4/2007 |
LS |
45 |
4,500,000 |
358 |
Nguyễn Kim Thu |
|
Nữ |
300 |
080780863 |
24/4/07 |
LS |
45 |
4,500,000 |
359 |
Bế T Minh Lý |
Nùng |
Nữ |
301 |
080900722 |
13/7/2004 |
LS |
45 |
4,500,000 |
360 |
Lê Thị Hòa |
Kinh |
Nữ |
302 |
080960196 |
22/9/1995 |
LS |
20 |
2,000,000 |
361 |
Lê Thị Thu |
|
Nữ |
303 |
082018881 |
23/6/2004 |
LS |
45 |
4,500,000 |
362 |
Đinh Thị Dung |
Kinh |
Nữ |
304 |
080777205 |
11/9/2006 |
LS |
45 |
4,500,000 |
363 |
Hoàng T Minh Tính |
Kinh |
Nữ |
305 |
080777639 |
16/7/1980 |
LS |
100 |
10,000,000 |
364 |
Lê Thị Kim Yến |
Kinh |
Nữ |
307 |
080884272 |
15/8/2006 |
LS |
45 |
4,500,000 |
365 |
Nguyễn Thúy Ngọc |
Kinh |
Nữ |
308 |
080789587 |
14/9/2006 |
LS |
10 |
1,000,000 |
366 |
Phan Thị Nguyệt |
Kinh |
Nữ |
310 |
081039923 |
15/5/2002 |
LS |
45 |
4,500,000 |
367 |
Nguyễn Thị Hoa |
Kinh |
Nữ |
311 |
080777853 |
9/2/1999 |
LS |
5 |
500,000 |
368 |
Nguyễn Thị Nga |
Kinh |
Nữ |
312 |
080648463 |
10/12/1997 |
LS |
5 |
500,000 |
369 |
Lê Thị Khanh |
Kinh |
Nữ |
313 |
080893850 |
30/8/2000 |
LS |
5 |
500,000 |
370 |
Lưu Thị Hoa |
Kinh |
Nữ |
314 |
080941796 |
7/10/1996 |
LS |
10 |
1,000,000 |
371 |
Đỗ Thị Lạng |
Kinh |
Nữ |
315 |
080960293 |
10/10/1995 |
LS |
45 |
4,500,000 |
372 |
Nguyễn Thúy Hiền |
Kinh |
Nữ |
316 |
008095896 |
22/9/2010 |
LS |
45 |
4,500,000 |
373 |
Nguyễn Văn Chiến |
Kinh |
Nam |
318 |
080918624 |
9/8/2010 |
LS |
20 |
2,000,000 |
374 |
Nguyễn Thị Luyến |
Kinh |
Nữ |
319 |
080941094 |
6/9/2010 |
LS |
40 |
4,000,000 |
375 |
Nguyễn Thị Lan |
Kinh |
Nữ |
320 |
080966233 |
6/10/1994 |
LS |
45 |
4,500,000 |
376 |
Nguyễn Bích Hồng |
Kinh |
Nữ |
321 |
080026674 |
14/6/1985 |
LS |
10 |
1,000,000 |
377 |
Đỗ Thị Thúy |
Kinh |
Nữ |
322 |
080894946 |
9/9/2005 |
LS |
255 |
25,500,000 |
378 |
Lê Thị Minh Hường |
Kinh |
Nữ |
328 |
080966205 |
29/9/1994 |
LS |
45 |
4,500,000 |
379 |
Vũ Hồng Phương |
Kinh |
Nữ |
329 |
080789442 |
4/11/1999 |
LS |
10 |
1,000,000 |
380 |
Đặng Thị Thảo |
|
Nữ |
330 |
080964080 |
1/3/2002 |
LS |
10 |
1,000,000 |
381 |
Trịnh Thị Hạnh |
Kinh |
Nữ |
331 |
080740643 |
16/10/2006 |
LS |
50 |
5,000,000 |
382 |
Mai Lan Hương |
Kinh |
Nữ |
332 |
080958925 |
11/10/1999 |
LS |
45 |
4,500,000 |
383 |
Đinh Thị Phương |
Kinh |
Nữ |
333 |
080946414 |
28/1/1997 |
LS |
45 |
4,500,000 |
384 |
Trịnh Minh Tuấn |
Kinh |
Nam |
334 |
080769295 |
5/11/1982 |
LS |
20 |
2,000,000 |
385 |
Nguyễn Thanh Huyền |
Kinh |
Nữ |
335 |
080884323 |
13/2/1987 |
LS |
45 |
4,500,000 |
386 |
Đinh Thị Tươi |
Kinh |
Nữ |
355 |
082001293 |
14/11/2003 |
LS |
20 |
2,000,000 |
387 |
Nguyễn Thị Bích |
Kinh |
Nữ |
360 |
080690633 |
7/9/2006 |
LS |
45 |
4,500,000 |
388 |
Nguyễn Thị Liệu |
|
Nữ |
363 |
081003811 |
8/10/2002 |
LS |
5 |
500,000 |
389 |
Nguyễn Văn Chung |
Kinh |
Nam |
368 |
080789744 |
25/3/1999 |
LS |
20 |
2,000,000 |
390 |
Phan T Thanh Nga |
Kinh |
Nữ |
369 |
080773496 |
23/3/1999 |
LS |
40 |
4,000,000 |
391 |
Nguyễn T Kim Liên |
Kinh |
Nữ |
370 |
080571340 |
8/5/2009 |
LS |
45 |
4,500,000 |
392 |
Nguyễn Thị Thanh |
Kinh |
Nữ |
371 |
080962023 |
26/7/1993 |
LS |
10 |
1,000,000 |
393 |
Liễu Mai Phương |
Tày |
Nữ |
372 |
080976837 |
9/8/2010 |
LS |
20 |
2,000,000 |
394 |
Ngô Thị Thu An |
Kinh |
Nữ |
373 |
O80688569 |
23/8/2007 |
LS |
45 |
4,500,000 |
395 |
Trịnh Thị Hường |
Nùng |
Nữ |
374 |
O80673065 |
19/4/1980 |
LS |
20 |
2,000,000 |
396 |
Bế Thị Bình |
Tày |
Nữ |
375 |
O80924079 |
16/9/1996 |
LS |
10 |
1,000,000 |
397 |
Trần Thị Phượng |
Kinh |
Nữ |
376 |
O80894598 |
7/10/2011 |
LS |
100 |
10,000,000 |
398 |
Lưu Thị Sáu |
Kinh |
Nữ |
378 |
O80924483 |
28/7/2003 |
LS |
5 |
500,000 |
399 |
Nguyễn T Kim Nguyệt |
Kinh |
Nữ |
379 |
O81019317 |
24/8/2006 |
LS |
45 |
4,500,000 |
400 |
Phùng Thị Khầu |
Hoa |
Nữ |
380 |
O80779854 |
9/9/1980 |
LS |
5 |
500,000 |
401 |
Phạm Thị Hồng Hải |
Kinh |
Nữ |
381 |
O81062178 |
19/10/1988 |
LS |
45 |
4,500,000 |
402 |
Vũ Bích Hiên |
Kinh |
Nữ |
382 |
O81039134 |
29/1/2002 |
LS |
30 |
3,000,000 |
403 |
Nông Thị Líu |
Nùng |
Nữ |
383+384 |
O80775398 |
12/6/2001 |
LS |
45 |
4,500,000 |
404 |
Lê Thị Kim Anh |
Kinh |
Nữ |
392 |
O80776727 |
15/7/2006 |
LS |
45 |
4,500,000 |
405 |
Phùng Thị Nuôi |
Kinh |
Nữ |
400 |
O80962375 |
26/12/2009 |
LS |
45 |
4,500,000 |
406 |
Nguyễn Thị Lạng |
Kinh |
Nữ |
401 |
O80690665 |
19/5/1980 |
LS |
100 |
10,000,000 |
407 |
Nguyễn Thị Nga |
Kinh |
Nữ |
402A+B |
O80791414 |
11/5/1984 |
LS |
145 |
14,500,000 |
408 |
Trần Thị Dân |
Kinh |
Nữ |
403 |
O80924831 |
20/2/1997 |
LS |
100 |
10,000,000 |
409 |
Ng Thị Minh Hồng |
Kinh |
Nữ |
404 |
O80924252 |
23/10/1996 |
LS |
45 |
4,500,000 |
410 |
Vi Hồng Cường |
Nùng |
Nam |
405 |
081019120 |
16/2/2001 |
LS |
45 |
4,500,000 |
411 |
Tạ Thị Tuyết Lan |
Kinh |
Nữ |
406 |
O80773349 |
9/11/2006 |
LS |
45 |
4,500,000 |
412 |
Trần Thị Bích Hoà |
Kinh |
Nữ |
2155 |
O80960311 |
6/5/1999 |
LS |
2 |
200,000 |
413 |
Nguyễn Thị Hà |
Kinh |
Nữ |
2051K |
O80890342 |
13/2/1987 |
LS |
20 |
2,000,000 |
414 |
Trần Thị Thuỷ |
Kinh |
Nữ |
218+219 |
O80982810 |
20/5/1999 |
LS |
45 |
4,500,000 |
415 |
Vi Thị Mai Hạnh |
Tày |
Nữ |
240+241 |
O80962056 |
2/7/1993 |
LS |
45 |
4,500,000 |
416 |
Bùi Thị Nguyệt |
Kinh |
Nữ |
279+280 |
O80935979 |
3/9/1996 |
LS |
45 |
4,500,000 |
417 |
Nguyễn Thị Mai |
Kinh |
Nữ |
283 T2 |
O80781092 |
2/4/1999 |
LS |
45 |
4,500,000 |
418 |
Nguyễn Thị Hải |
Kinh |
Nữ |
285+286 |
O80924646 |
10/10/2006 |
LS |
45 |
4,500,000 |
419 |
Nguyễn Thị Hoàn |
Kinh |
Nữ |
289+290 |
O80740677 |
10/11/1998 |
LS |
90 |
9,000,000 |
420 |
Lưu Thị Hiền |
Kinh |
Nữ |
291b |
O80962243 |
3/9/1993 |
LS |
50 |
5,000,000 |
421 |
Nguyễn Văn Hạnh |
Kinh |
Nam |
309+2060 |
O80777895 |
17/7/1980 |
LS |
90 |
9,000,000 |
|
Tầng III |
|
|
|
|
|
|
4,144 |
414,400,000 |
422 |
Nông Thị hồi |
Tày |
Nữ |
430 |
082019071 |
14/7/2004 |
LS |
15 |
1,500,000 |
423 |
Đỗ Thị Dinh |
Kinh |
Nữ |
435 |
080956106 |
27/6/1995 |
LS |
10 |
1,000,000 |
424 |
Triệu Thị Nhung |
Nùng |
Nữ |
436 |
081064238 |
23/12/2002 |
LS |
30 |
3,000,000 |
425 |
Đào Văn Lục |
Kinh |
Nam |
437 |
082178876 |
31/10/2008 |
HY |
50 |
5,000,000 |
426 |
Đặng Thị Nga |
Kinh |
Nữ |
440 |
080992715 |
27/12/1999 |
LS |
45 |
4,500,000 |
427 |
Đặng Thị Hoà |
Kinh |
Nữ |
441 |
080986296 |
12/10/1999 |
LS |
10 |
1,000,000 |
428 |
Nguyễn Quỳnh Hoa |
Kinh |
Nữ |
442 |
121141931 |
18/12/1990 |
BG |
10 |
1,000,000 |
429 |
Nguyễn Thị Hường |
Kinh |
Nữ |
443 |
081037621 |
15/10/2001 |
LS |
5 |
500,000 |
430 |
Đào thị Nhất |
|
Nữ |
444 |
145114383 |
2/5/2002 |
LS |
10 |
1,000,000 |
431 |
Trương T trường Giang |
Kinh |
Nữ |
445 |
080993450 |
25/2/1998 |
LS |
20 |
2,000,000 |
432 |
Tạ Thị Duyên |
Kinh |
Nữ |
446 |
080695527 |
24/8/2004 |
LS |
45 |
4,500,000 |
433 |
Lương Bích Nguyên |
Hoa |
Nữ |
447 |
080992618 |
24/9/1998 |
LS |
10 |
1,000,000 |
434 |
Đỗ Thị Nga |
Kinh |
Nữ |
448 |
080986310 |
14/10/1999 |
LS |
20 |
2,000,000 |
435 |
Vũ Thị Chà |
Kinh |
Nữ |
449 |
080984778 |
4/8/1997 |
LS |
10 |
1,000,000 |
436 |
Nguyễn Thị Hà |
Kinh |
Nữ |
462+463A |
082178856 |
29/10/2008 |
LS |
90 |
9,000,000 |
437 |
Nguyễn Thị Hiệu |
Kinh |
Nữ |
454 |
080964875 |
21/4/1997 |
LS |
10 |
1,000,000 |
438 |
Nguyễn Thị Tú |
Kinh |
Nữ |
467 |
080760688 |
28/8/1982 |
LS |
45 |
4,500,000 |
439 |
Nguyễn Đức Long |
Kinh |
Nam |
468 |
082242828 |
15/10/2010 |
LS |
10 |
1,000,000 |
440 |
Hoàng Quang Dĩnh |
Kinh |
Nam |
469 |
141745310 |
16/2/1994 |
HY |
10 |
1,000,000 |
441 |
Vũ Thanh Bình |
Kinh |
Nữ |
471 |
080890325 |
24/8/2004 |
LS |
10 |
1,000,000 |
442 |
Vũ T Minh Nguyệt |
Kinh |
Nữ |
472 |
080802650 |
14/9/2006 |
LS |
20 |
2,000,000 |
443 |
Tạ T Kim Huyền |
Kinh |
Nữ |
473 |
080810020 |
4/6/1985 |
LS |
10 |
1,000,000 |
444 |
Lại Thị Tịnh |
Kinh |
Nữ |
474 |
080953759 |
25/12/1998 |
LS |
10 |
1,000,000 |
445 |
Giang Bích Liên |
|
Nữ |
475 |
080957452 |
17/4/2000 |
LS |
10 |
1,000,000 |
446 |
Nguyễn Thị Lan |
Tày |
Nữ |
476 |
080993098 |
22/10/1997 |
LS |
5 |
500,000 |
447 |
Phạm Thị Oánh |
Kinh |
Nữ |
477 |
080953336 |
22/4/2003 |
LS |
45 |
4,500,000 |
448 |
Trương Thị Minh Hạnh |
Kinh |
Nữ |
478 |
080992849 |
29/12/1998 |
LS |
25 |
2,500,000 |
449 |
Vũ Thị Hà |
Kinh |
Nữ |
479 |
080774894 |
19/8/1980 |
LS |
25 |
2,500,000 |
450 |
Nguyễn Văn Sơn |
Kinh |
Nam |
480 |
141710245 |
30/1/1993 |
LS |
45 |
4,500,000 |
451 |
Nguyễn Văn Long |
Kinh |
Nữ |
481 |
162024476 |
1/2/1992 |
NH |
10 |
1,000,000 |
452 |
Đầo Văn Bẩy |
Kinh |
Nam |
485 |
141745302 |
16/2/1994 |
HY |
10 |
1,000,000 |
453 |
Bùi Thị Hà |
Kinh |
Nữ |
491 |
080934194 |
10/1/2005 |
LS |
10 |
1,000,000 |
454 |
ChuThị Hiền |
Kinh |
Nữ |
500 |
145007515 |
2/4/1997 |
HY |
10 |
1,000,000 |
455 |
Đỗ Thị Hoa |
Kinh |
Nữ |
504 |
081057519 |
31/3/2000 |
LS |
5 |
500,000 |
456 |
Vũ Thị hải |
Kinh |
Nữ |
507 |
081056572 |
25/2/1999 |
LS |
10 |
1,000,000 |
457 |
Phạm Kim Dung |
Kinh |
Nữ |
509 |
080741056 |
19/6/1999 |
LS |
5 |
500,000 |
458 |
Nguyễn Thị Loan |
Kinh |
Nữ |
510 |
080992718 |
29/10/1998 |
LS |
10 |
1,000,000 |
459 |
Giang Bích Hiền |
Nùng |
Nữ |
512 |
131074886 |
11/1/1990 |
LS |
10 |
1,000,000 |
460 |
Vũ Thanh Hải |
Kinh |
Nữ |
513 |
080773965 |
19/8/1980 |
LS |
10 |
1,000,000 |
461 |
Hà Đăng Cường |
|
Nam |
524 |
082186312 |
11/2/2009 |
LS |
10 |
1,000,000 |
462 |
Đặng Tuyết Lan |
Kinh |
Nữ |
525 |
080741459 |
4/10/2006 |
LS |
10 |
1,000,000 |
463 |
Trần Thị Nhẫn |
Kinh |
Nữ |
526 |
081057649 |
21/4/2000 |
LS |
10 |
1,000,000 |
464 |
Cao Thị Quế |
|
Nữ |
527 |
145622513 |
2/8/2010 |
LS |
5 |
500,000 |
465 |
Đỗ Thị Nga |
|
Nữ |
530 |
080986310 |
|
LS |
45 |
4,500,000 |
466 |
Đặng T Hồng Nhung |
Tày |
Nữ |
533 |
080962222 |
27/8/1993 |
LS |
25 |
2,500,000 |
467 |
Đào Văn Sứng |
Kinh |
Nam |
533+534 |
145263248 |
31/7/03 |
HY |
30 |
3,000,000 |
468 |
Nguyễn Thị Hiền |
Kinh |
Nữ |
536 |
O80993563 |
13/11/2006 |
LS |
2 |
200,000 |
469 |
Nguyễn Thị Thanh |
Kinh |
Nữ |
538 |
081037367 |
14/8/2001 |
LS |
20 |
2,000,000 |
470 |
Đào Thị Nhất |
Kinh |
Nữ |
539 |
145114383 |
2/5/2000 |
HY |
45 |
4,500,000 |
471 |
Đào Thị Ngoan |
Kinh |
Nữ |
540 |
145004093 |
13/2/1997 |
LS |
10 |
1,000,000 |
472 |
Lương Thu Thanh |
Hoa |
Nữ |
541 |
O81057155 |
21/3/2000 |
LS |
10 |
1,000,000 |
473 |
Mông Thị Hường |
Tày |
Nữ |
542 |
O80789545 |
18/4/1984 |
LS |
145 |
14,500,000 |
474 |
Nguyễn Phú Hiệp |
Kinh |
Nữ |
543 |
145189899 |
20/02/2002 |
HY |
5 |
500,000 |
475 |
Đỗ Thanh Tuyền |
Kinh |
Nữ |
544 |
O80966333 |
16/8/2010 |
LS |
100 |
10,000,000 |
476 |
Nguyễn Thị Ngân |
Kinh |
Nữ |
545 |
O80801297 |
9/7/2004 |
LS |
100 |
10,000,000 |
477 |
An Thị Thảo |
|
Nữ |
547 |
140868947 |
12/1/1979 |
HH |
45 |
4,500,000 |
478 |
Nguyễn Thị Bích Thảo |
Kinh |
Nữ |
549 |
080814789 |
14/7/2003 |
LS |
45 |
4,500,000 |
479 |
Nguyễn T Thu Hằng |
Kinh |
Nữ |
550 |
O81003554 |
23/8/2002 |
LS |
45 |
4,500,000 |
480 |
ChuThị Mai |
Nùng |
Nữ |
551 |
O80941697 |
21/11/1996 |
LS |
20 |
2,000,000 |
481 |
Đỗ Thị Bình |
Kinh |
Nữ |
552 |
O80984738 |
16/7/1997 |
LS |
5 |
500,000 |
482 |
Lương Thị Thơm |
Tày |
Nữ |
553 |
O80960367 |
23/10/1995 |
LS |
20 |
2,000,000 |
483 |
Thân Thị Vân |
Kinh |
Nữ |
556 |
O80754672 |
27/10/1981 |
LS |
25 |
2,500,000 |
484 |
Nông Thị Chính |
Tày |
Nữ |
558 |
O80924488 |
2/12/1996 |
LS |
20 |
2,000,000 |
485 |
Nguyễn Thị Tâm |
Kinh |
Nữ |
560 |
082091668 |
29/9/2006 |
LS |
45 |
4,500,000 |
486 |
Ngô Hồng Hạnh |
Nùng |
Nữ |
561 |
O81012061 |
6/4/2000 |
LS |
45 |
4,500,000 |
487 |
Nguyễn Thị Liên |
Kinh |
Nữ |
562 |
O80964894 |
8/7/2004 |
LS |
45 |
4,500,000 |
488 |
Nguyễn Ngọc Hoa |
Kinh |
Nữ |
563 |
O80892665 |
6/2/2002 |
LS |
20 |
2,000,000 |
489 |
Đào Tiến Đạt |
Kinh |
Nữ |
564 |
145200535 |
20/6/2005 |
LS |
10 |
1,000,000 |
490 |
Đinh Thị Tân |
Kinh |
Nữ |
576 |
O80788140 |
7/9/2006 |
LS |
2 |
200,000 |
491 |
Tạ Thị Hải An |
Kinh |
Nam |
579 |
081040050 |
14/7/2000 |
LS |
40 |
4,000,000 |
492 |
Bùi Thị Xiêm |
Kinh |
Nữ |
582 |
O80982684 |
6/4/1999 |
LS |
25 |
2,500,000 |
493 |
Đỗ Thị Thanh |
Kinh |
Nữ |
587 |
O81039987 |
29/5/2002 |
LS |
10 |
1,000,000 |
494 |
Ngô Thị Hiền |
Nùng |
Nữ |
590 |
O81012066 |
20/4/2000 |
LS |
5 |
500,000 |
495 |
Giang Thị Tố Nga |
Nùng |
Nữ |
593 |
O80940377 |
20/7/2007 |
LS |
45 |
4,500,000 |
496 |
Trần Thị Chìu |
Kinh |
Nữ |
600 |
O80790176 |
7/9/2006 |
LS |
45 |
4,500,000 |
497 |
Nông Thị Thủy |
Tày |
Nữ |
603 |
O80801114 |
1/7/1985 |
LS |
5 |
500,000 |
498 |
Lý Thị Nim |
Nùng |
Nữ |
605 |
O80614032 |
27/2/1998 |
LS |
20 |
2,000,000 |
499 |
Nguyễn Thị Ngữ |
Kinh |
Nữ |
606 |
O80958790 |
30/8/2005 |
LS |
10 |
1,000,000 |
500 |
Hà Thị Sơn |
Tày |
Nữ |
608+377 |
O80944646 |
21/9/1998 |
LS |
30 |
3,000,000 |
501 |
Đào Văn Mạnh |
Kinh |
Nam |
612 |
O80955144 |
12/9/2006 |
LS |
100 |
10,000,000 |
502 |
Nguyễn Thị Minh |
Kinh |
Nữ |
616 |
O80741475 |
1/7/1980 |
LS |
100 |
10,000,000 |
503 |
An Thị Thảnh |
|
Nữ |
636A |
O82207052 |
29/5/2009 |
LS |
20 |
2,000,000 |
504 |
Cao Văn Thái |
|
Nam |
620 |
O82207051 |
29/5/2009 |
LS |
5 |
500,000 |
505 |
Nguyễn Phú Đoàn |
Kinh |
Nữ |
623 |
145277873 |
26/2/2004 |
HY |
5 |
500,000 |
506 |
Vương Đình Hùng |
|
Nam |
628 |
145373398 |
22/8/2009 |
HY |
10 |
1,000,000 |
507 |
Ngô Thị Hòa |
Tày |
Nữ |
629 |
O80992305 |
7/7/1998 |
LS |
5 |
500,000 |
508 |
Trần Thị Oanh |
Kinh |
Nữ |
630 |
O80777164 |
5/9/2000 |
LS |
5 |
500,000 |
509 |
Bùi Hồng Vân |
Kinh |
Nữ |
635 |
O80993172 |
10/11/1997 |
LS |
5 |
500,000 |
510 |
Mai Thị Ngọc |
Kinh |
Nữ |
637 |
161451381 |
31/5/2000 |
N§ |
5 |
500,000 |
511 |
Nguyễn Thị Trang |
Kinh |
Nữ |
639 |
145298118 |
23/3/2004 |
Hy |
10 |
1,000,000 |
512 |
Nông Thị Thu |
Tày |
Nữ |
647 |
O80789590 |
18/4/1984 |
LS |
3 |
300,000 |
513 |
Nguyễn Thị Thúy |
Kinh |
Nữ |
425b+537 |
O80993405 |
16/2/1998 |
LS |
10 |
1,000,000 |
514 |
Nguyễn Bích Thủy |
Kinh |
Nữ |
426b + 484b |
O81040529 |
5/10/2000 |
LS |
10 |
1,000,000 |
515 |
Đào Thị Tuyết |
Kinh |
Nữ |
428b |
145297512 |
2/7/2004 |
HY |
5 |
500,000 |
516 |
Phan Ngọc Khanh |
Kinh |
Nữ |
432->434 |
O80900726 |
16/6/2005 |
LS |
45 |
4,500,000 |
517 |
Vũ Thanh Hải |
Kinh |
Nữ |
450+451 |
O80976603 |
22/4/1993 |
LS |
45 |
4,500,000 |
518 |
Đỗ Xuân Trọng |
Kinh |
Nam |
455+456 |
82219864 |
18/1/2010 |
LS |
10 |
1.000.000 |
519 |
Phạm Thị Ly |
Kinh |
Nữ |
458+461 |
O80998141 |
3/11/1997 |
LS |
10 |
1,000,000 |
520 |
Vũ Thị Liêm |
Kinh |
Nữ |
459+460 |
082219861 |
18/1/2010 |
LS |
20 |
2,000,000 |
521 |
Nông Thị Luyến |
Tày |
Nữ |
462b+463b |
O80778149 |
31/5/2001 |
LS |
45 |
4,500,000 |
522 |
Hoàng Thị Ninh |
Tày |
Nữ |
464b |
O80986041 |
3/8/1999 |
LS |
45 |
4,500,000 |
523 |
Nguyễn Hữu Cuông |
Kinh |
Nam |
465a+b |
082178855 |
29/10/2008 |
HY |
45 |
4,500,000 |
524 |
Nguyễn Đức |
Kinh |
Nam |
466a |
O80958567 |
5/7/2010 |
LS |
45 |
4,500,000 |
525 |
Hoàng Thị Thủy |
Kinh |
Nữ |
482b |
145263264 |
31/7/2003 |
LS |
3 |
300,000 |
526 |
Nguyễn Đình Huyên |
Kinh |
Nam |
483a |
082160431 |
30/5/2008 |
LS |
45 |
4,500,000 |
527 |
Lê Thị Hương |
Kinh |
Nữ |
483b |
O80894538 |
13/2/1978 |
LS |
4 |
400,000 |
528 |
Phùng Thị Nga |
Nùng |
Nữ |
484a |
O80973268 |
4/5/1991 |
LS |
10 |
1,000,000 |
529 |
Hoàng Thị Thúy |
Tày |
Nữ |
486+487 |
O80993177 |
26/2/2000 |
LS |
45 |
4,500,000 |
530 |
Nguyễn Thị Đông |
Kinh |
Nữ |
488+489 |
145263073 |
31//7/2003 |
HY |
20 |
2,000,000 |
531 |
Nguyễn Thị Thi |
Kinh |
Nữ |
490b+511b |
O82019104 |
11/7/2006 |
LS |
20 |
2,000,000 |
532 |
Đinh Thị hà |
|
Nữ |
492+793 |
O80802325 |
11/6/1985 |
LS |
10 |
1,000,000 |
533 |
Phạm Phương Lan |
Kinh |
Nữ |
496+497 |
O80944709 |
24/3/2003 |
LS |
45 |
4,500,000 |
534 |
Lê Thị Nhi |
Tày |
Nữ |
498+499 |
O80992403 |
4/10/2006 |
LS |
5 |
500,000 |
535 |
Đào Thị Luân |
Kinh |
Nữ |
501+532 |
141906440 |
21/6/1996 |
HH |
45 |
4,500,000 |
536 |
Nguyễn Hồng Hảo |
Kinh |
Nữ |
502+503 |
O80741541 |
1/7/1980 |
LS |
45 |
4,500,000 |
537 |
Vi Thị Huệ |
Tày |
Nữ |
508+495 |
O80976830 |
9/11/2004 |
LS |
45 |
4,500,000 |
538 |
Phạm Thị Ngọc Hoa |
Kinh |
Nữ |
511a |
O80890563 |
4/10/2006 |
LS |
10 |
1,000,000 |
539 |
Ngô Thị Minh Hòa |
Kinh |
Nữ |
516a |
O81057688 |
28/4/2000 |
LS |
45 |
4,500,000 |
540 |
Vũ Thị Thủy |
Kinh |
Nữ |
517a+b |
O80760465 |
21/5/2007 |
LS |
45 |
4,500,000 |
541 |
Vũ Thu Hiền |
Kinh |
Nữ |
518+519 |
O80690238 |
25/3/2011 |
LS |
45 |
4,500,000 |
542 |
Tạ Kim Lan |
Kinh |
Nữ |
520+521 |
O81025762 |
5/4/2001 |
LS |
20 |
2,000,000 |
543 |
Nguyễn Thị Lý |
Kinh |
Nữ |
522+523 |
O80917682 |
11/10/2006 |
LS |
20 |
2,000,000 |
544 |
Phạm Văn Vì |
Kinh |
Nam |
527b |
O80940278 |
30/10/2006 |
LS |
100 |
10,000,000 |
545 |
Phạm Thị Thanh Hiền |
Kinh |
Nữ |
528+529 |
O81037971 |
7/1/2002 |
LS |
5 |
500,000 |
546 |
Nguyễn Thị Thơm |
Kinh |
Nữ |
548+549 |
O80741442 |
12/9/2006 |
LS |
100 |
10,000,000 |
547 |
Sầm Thị Điệp |
Nùng |
Nữ |
554+555 |
O80956082 |
1/8/2005 |
LS |
45 |
4,500,000 |
548 |
Phùng Thị Giang Hà |
|
Nữ |
555b |
O80924571 |
14/12/1996 |
LS |
45 |
4,500,000 |
549 |
Vũ Thị Nga |
Kinh |
Nữ |
557+592 |
O80984207 |
7/4/1997 |
LS |
10 |
1,000,000 |
550 |
Nguyễn Thị Tâm |
Kinh |
Nữ |
562b |
O80657768 |
25/10/2006 |
LS |
45 |
4,500,000 |
551 |
Nguyễn Thị Thu Hiền |
Kinh |
Nữ |
574+575 |
O80892759 |
13/2/1987 |
LS |
10 |
1,000,000 |
552 |
Vy Huệ Anh |
Nùng |
Nữ |
577+578 |
O80779533 |
28/9/2006 |
LS |
45 |
4,500,000 |
553 |
Lê Ái Thìn |
Kinh |
Nữ |
588+589 |
O80935980 |
3/9/1996 |
LS |
40 |
4,000,000 |
554 |
Lăng Thị Mai |
Tày |
Nữ |
594+595 |
O81012065 |
20/4/2000 |
LS |
5 |
500,000 |
555 |
Hoàng Kim Thảo |
Tày |
Nữ |
597+598 |
O80992331 |
8/7/1998 |
LS |
5 |
500,000 |
556 |
Nguyễn Thị Lý |
Kinh |
Nữ |
599+572 |
O80975916 |
18/10/2006 |
LS |
20 |
2,000,000 |
557 |
Giàn Thị Mai Hương |
Nùng |
Nữ |
609a |
O80946252 |
5/9/2006 |
LS |
180 |
18,000,000 |
558 |
Đàm Thanh Thùy |
Nùng |
Nữ |
609b |
O80940264 |
6/4/2007 |
LS |
145 |
14,500,000 |
559 |
Vũ Thị Thành |
Kinh |
Nữ |
610a |
O80980504 |
20/2/2001 |
LS |
10 |
1,000,000 |
560 |
Trần Thị Dung |
Kinh |
Nữ |
610b,611b |
O80742930 |
11/9/2006 |
LS |
200 |
20,000,000 |
561 |
Nguyễn Thị Mùi |
Kinh |
Nữ |
612b |
O80769502 |
24/9/1982 |
LS |
10 |
1,000,000 |
562 |
Trần Thị Thoa |
Kinh |
Nữ |
618+619 |
O80960467 |
14/6/2000 |
LS |
10 |
1,000,000 |
563 |
Mạnh Thị Lợi |
Kinh |
Nữ |
621+622 |
O80960372 |
2/10/1995 |
LS |
5 |
500,000 |
564 |
Đào Văn Thắm |
|
|
624 |
145423699 |
26/6/06 |
HY |
5 |
500,000 |
565 |
Đào Quang Vẻ |
Kinh |
Nam |
626+631 |
145358529 |
26/5/2005 |
HY |
20 |
2,000,000 |
|
Sân |
|
|
|
|
|
|
5,384 |
538,400,000 |
566 |
Hà Thị Hiến |
Kinh |
Nữ |
1 |
080964253 |
16/4/2010 |
LS |
10 |
1,000,000 |
567 |
Đinh Thị Tuyết |
Kinh |
Nữ |
2 |
O80713507 |
21/9/2006 |
BT |
45 |
4,500,000 |
568 |
Vũ Văn Tập |
Kinh |
Nam |
3 |
O80906922 |
5/2/1996 |
LS |
45 |
4,500,000 |
569 |
Nguyễn T Hồng Gói |
Kinh |
Nữ |
4 |
140340661 |
13/9/1978 |
HP |
20 |
2,000,000 |
570 |
Nguyễn Thị Loan |
Kinh |
Nữ |
10 |
O82019000 |
7/7/2004 |
LS |
20 |
2,000,000 |
571 |
Dương Thị Lả |
Nïng |
Nữ |
19 |
O80742692 |
9/7/1980 |
LS |
3 |
300,000 |
572 |
Nguyễn Thị Ngọc |
Kinh |
Nữ |
20 |
120552428 |
13/4/1979 |
HB |
3 |
300,000 |
573 |
Ngọc Thị Hương |
Nïng |
Nữ |
22 |
O81025893 |
7/5/2001 |
LS |
5 |
500,000 |
574 |
Vy Thị Đức |
Nïng |
Nữ |
24 |
O80889131 |
6/5/2003 |
LS |
45 |
4,500,000 |
575 |
Dương Thị Hợp |
Tµy |
Nữ |
25 |
O81068390 |
3/4/2003 |
LS |
45 |
4,500,000 |
576 |
Nguyễn Thúy Loan |
Kinh |
Nữ |
28 |
O80777873 |
11/10/2006 |
LS |
45 |
4,500,000 |
577 |
Hoàng Thị Hằng |
Kinh |
Nữ |
29 |
O81040949 |
15/12/2000 |
LS |
90 |
9,000,000 |
578 |
Hoàng Thị Nga |
Kinh |
Nữ |
30 |
O80829452 |
17/6/2003 |
LS |
45 |
4,500,000 |
579 |
Quản Thục Linh |
Kinh |
Nữ |
31 |
O80829614 |
17/6/2003 |
LS |
45 |
4,500,000 |
580 |
Hoàng Phương Lan |
Kinh |
Nữ |
36 |
O80893612 |
23/4/2003 |
LS |
45 |
4,500,000 |
581 |
Ngô Thị Yên |
Kinh |
Nữ |
38 |
O81037413 |
22/8/2001 |
LS |
30 |
3,000,000 |
582 |
Lê Thị Hồng |
Kinh |
Nữ |
39 |
191504579 |
22/7/2002 |
LS |
10 |
1,000,000 |
583 |
Hoàng Thị Bền |
Nïng |
Nữ |
45 |
O81040249 |
18/8/2000 |
LS |
5 |
500,000 |
584 |
Hà Thị Huyền |
Tµy |
Nữ |
53 |
O80780825 |
3/11/2006 |
LS |
20 |
2,000,000 |
585 |
ChuThị Cúc |
Kinh |
Nữ |
92 |
O80778898 |
31/10/2006 |
LS |
45 |
4,500,000 |
586 |
Nguyễn Thành Lạng |
Kinh |
Nữ |
94 |
080777418 |
30/5/01 |
LS |
10 |
1,000,000 |
587 |
Nguyễn Thị Hòa |
|
Nữ |
98 |
080776683 |
18/5/2007 |
LS |
10 |
1,000,000 |
588 |
Phạm Hồng Việt |
Kinh |
Nữ |
110 |
O80875020 |
8/10/2008 |
LS |
45 |
4,500,000 |
589 |
Nguyễn Thị Bích |
Kinh |
Nữ |
115 |
O80781090 |
28/4/2002 |
LS |
20 |
2,000,000 |
590 |
Đinh Thị Nhung |
Kinh |
Nữ |
134 |
O82001280 |
13/11/2003 |
LS |
10 |
1,000,000 |
591 |
Lê Thị Vân |
Kinh |
Nữ |
135 |
O80247431 |
22/5/1980 |
LS |
10 |
1,000,000 |
592 |
Trần Thị Thúy Vân |
Kinh |
Nữ |
137 |
O80776625 |
16/11/2000 |
LS |
5 |
500,000 |
593 |
Nguyễn Thị Thanh |
Kinh |
Nữ |
139 |
O80966861 |
18/8/1995 |
LS |
10 |
1,000,000 |
594 |
Phạm Thị Dinh |
Kinh |
Nữ |
140 |
O80992497 |
2/5/2001 |
LS |
45 |
4,500,000 |
595 |
Vũ Kim Lan |
Kinh |
Nữ |
145 |
80740081 |
18/6/80 |
LS |
20 |
2,000,000 |
596 |
Tạ Kim Oanh |
Kinh |
Nữ |
146 |
111190797 |
21/9/1990 |
LS |
5 |
500,000 |
597 |
Nguyễn T Phương Thảo |
Kinh |
Nữ |
148 |
O80906961 |
13/11/1990 |
LS |
10 |
1,000,000 |
598 |
Lương Thị Sơn |
Kinh |
Nữ |
149 |
O80648407 |
9/1/1980 |
LS |
200 |
20,000,000 |
599 |
Vũ Thu Huyền |
Kinh |
Nữ |
150 |
O81037160 |
2/7/2001 |
LS |
5 |
500,000 |
600 |
Nguyễn Ngọc Thoa |
Kinh |
Nữ |
170 |
O80992370 |
18/6/2001 |
LS |
45 |
4,500,000 |
601 |
Vũ Bích Mai |
|
Nữ |
171 |
80740080 |
24/11/1993 |
LS |
10 |
1,000,000 |
602 |
Nông Thị Hợp |
Tµy |
Nữ |
172 |
O80734091 |
8/1/2008 |
LS |
45 |
4,500,000 |
603 |
ChuMinh Tuyết |
Kinh |
Nữ |
173 |
O80779015 |
8/1/2008 |
LS |
45 |
4,500,000 |
604 |
ChuGiáp Thu |
kinh |
|
183 |
O80984285 |
23/4/1997 |
LS |
40 |
4,000,000 |
605 |
Đoàn Thị Hương |
|
Nữ |
183A |
82061972 |
10/2/2006 |
LS |
45 |
4,500,000 |
606 |
Nguyễn Thị Dung |
Kinh |
Nữ |
186 |
O80777973 |
17/7/1980 |
LS |
45 |
4,500,000 |
607 |
Mai Thanh Châm |
Kinh |
Nữ |
187 |
O80928600 |
8/6/1994 |
LS |
45 |
4,500,000 |
608 |
Khổng Thị Mai Anh |
Kinh |
Nữ |
191 |
80740234 |
27/12/06 |
LS |
230 |
23,000,000 |
609 |
Vũ Thị Chúc |
Kinh |
Nữ |
196 |
O80801753 |
3/7/1985 |
LS |
45 |
4,500,000 |
610 |
Dương Thị Tươi |
Kinh |
Nữ |
197 |
O80796622 |
6/8/1984 |
LS |
45 |
4,500,000 |
611 |
Nguyễn Hải Yến |
Kinh |
Nữ |
198 |
O80765403 |
1/11/1982 |
LS |
10 |
1,000,000 |
612 |
Đoỗ Thị Thao |
Kinh |
Nữ |
199 |
O80993093 |
7/7/1999 |
LS |
45 |
4,500,000 |
613 |
Phạm Thị Xuân |
Kinh |
Nữ |
200 |
O80552700 |
10/6/1979 |
LS |
10 |
1,000,000 |
614 |
Trần Thị Mai |
Kinh |
Nữ |
202 |
O82018402 |
19/4/2004 |
LS |
45 |
4,500,000 |
615 |
Khúc Thị Ngân |
Kinh |
Nữ |
204 |
O80665095 |
31/3/1980 |
LS |
135 |
13,500,000 |
616 |
Trần Thị Thúy |
Kinh |
Nữ |
205 |
O80941190 |
26/12/1995 |
LS |
10 |
1,000,000 |
617 |
Nguyễn Thị Hiền |
Kinh |
Nữ |
206 |
O82019120 |
23/7/2004 |
LS |
10 |
1,000,000 |
618 |
Hà Thị Khoằn |
Nïng |
Nữ |
207 |
O80801499 |
11/6/1985 |
LS |
5 |
500,000 |
619 |
Nguyễn Thị Hương |
Kinh |
Nữ |
208 |
O81039833 |
22/4/2002 |
LS |
10 |
1,000,000 |
620 |
Phạm Thị Hồng Nhung |
Kinh |
Nữ |
209 |
O80982700 |
8/4/1999 |
LS |
10 |
1,000,000 |
621 |
Đoàn Thị Mùi |
Kinh |
Nữ |
210 |
162824207 |
19/5/2004 |
LS |
45 |
4,500,000 |
622 |
Nguyễn Thị Hà |
Kinh |
Nữ |
211 |
O81014002 |
11/12/2000 |
LS |
10 |
1,000,000 |
623 |
Nguyễn Thị Hởi |
Kinh |
Nữ |
214 |
80827167 |
1/4/2003 |
LS |
45 |
4,500,000 |
624 |
Trần Thị Minh |
Tµy |
Nữ |
217 |
O80713373 |
24/4/1980 |
LS |
45 |
4,500,000 |
625 |
Bùi Thị Định |
Kinh |
Nữ |
220 |
O80765457 |
3/11/1982 |
LS |
10 |
1,000,000 |
626 |
Hoàng Thị Lệ Nhiên |
Tµy |
Nữ |
221 |
O80962242 |
3/9/1993 |
LS |
10 |
1,000,000 |
627 |
ChuThị Dung |
Tµy |
Nữ |
224 |
O80669579 |
15/12/2008 |
LS |
45 |
4,500,000 |
628 |
Vũ Tuyết Hằng |
Kinh |
Nữ |
111+112 |
O80788641 |
17/4/1984 |
LS |
35 |
3,500,000 |
629 |
Nguyễn Thị Xuân |
Tµy |
Nữ |
112b |
O80986633 |
6/1/2000 |
LS |
20 |
2,000,000 |
630 |
Vũ Tuyết Mai |
Kinh |
Nữ |
112b |
080977853 |
3/6/2009 |
LS |
25 |
2,500,000 |
631 |
Phạm Huy Sơn |
Kinh |
|
12+13+14 |
O80777403 |
13/7/1980 |
LS |
5 |
500,000 |
632 |
Ngô Thị Tuyết |
Kinh |
Nữ |
130+131 |
O82018266 |
31/3/2004 |
LS |
45 |
4,500,000 |
633 |
Nguyễn Thị Hồng |
Kinh |
Nữ |
132+133 |
O80692044 |
30/5/1980 |
LS |
45 |
4,500,000 |
634 |
Hoàng Thị Khảm |
Tµy |
Nữ |
143+160 |
O80802150 |
13/12/2010 |
LS |
110 |
11,000,000 |
635 |
Nguyễn Thanh Xuân |
|
|
147(146) |
125228919 |
21/5/2003 |
BN |
10 |
1,000,000 |
636 |
Nguyễn Thị Phượng |
Kinh |
Nữ |
15+16 |
O81064293 |
7/1/2003 |
LS |
45 |
4,500,000 |
637 |
CamThị Tiếp |
Tµy |
Nữ |
151+213 |
O80791170 |
1/4/1999 |
LS |
45 |
4,500,000 |
638 |
Bùi Thị Tuyết |
Kinh |
Nữ |
17+18 |
O80934128 |
15/4/2004 |
LS |
3 |
300,000 |
639 |
Trần Lệnh Thành |
Kinh |
Nữ |
173b |
080964825 |
29/3/2005 |
LS |
65 |
6,500,000 |
640 |
Nguyễn Thanh Hương |
Kinh |
Nữ |
184a |
O80976836 |
28/2/2007 |
LS |
45 |
4,500,000 |
641 |
Đặng Thị Yến |
Kinh |
Nữ |
184b+185a |
O80884452 |
18/5/2007 |
LS |
45 |
4,500,000 |
642 |
Phan Thị Thìn |
Tµy |
Nữ |
185b |
O80998337 |
6/10/1999 |
LS |
145 |
14,500,000 |
643 |
Phạm Thị Minh |
Kinh |
Nữ |
192a |
O80773835 |
1/8/1980 |
LS |
45 |
4,500,000 |
644 |
Tạ Thị Thu Loan |
Hoa |
Nữ |
192b |
O81040699 |
7/11/2000 |
LS |
45 |
4,500,000 |
645 |
Vũ Thị Châm |
Kinh |
Nữ |
193+194 |
O80993518 |
11/3/1998 |
LS |
45 |
4,500,000 |
646 |
Dương Thị Thắm |
Kinh |
Nữ |
195+127 |
O80908064 |
4/11/1999 |
LS |
90 |
9,000,000 |
647 |
Nguyễn Thị Hảo |
Kinh |
Nữ |
1K |
O80780747 |
21/10/1982 |
LS |
45 |
4,500,000 |
648 |
Nguyễn Thị Huyền |
Kinh |
Nữ |
215a+215b |
O80992023 |
15/6/1998 |
LS |
145 |
14,500,000 |
649 |
Phan Thị Hương |
Kinh |
Nữ |
225+226 |
120960592 |
11/1/1986 |
HB |
45 |
4,500,000 |
650 |
Đào Thị Thu Hà |
Kinh |
Nữ |
26+27 |
O80918659 |
5/5/2006 |
LS |
45 |
4,500,000 |
651 |
Đoàn Thị Hè |
Tµy |
Nữ |
2b |
O80691452 |
27/5/1980 |
LS |
10 |
1,000,000 |
652 |
Nguyễn Thị thùy |
Kinh |
Nữ |
33a |
151683456 |
5/12/2003 |
TB |
45 |
4,500,000 |
653 |
Lê Thị Nguyên |
Kinh |
Nữ |
33b |
120971840 |
11/6/1986 |
HB |
45 |
4,500,000 |
654 |
Nguyễn Thị Huyền |
Kinh |
Nữ |
34+35 |
O80900664 |
14/1/2002 |
LS |
45 |
4,500,000 |
655 |
Nguyễn Thị Xuân |
Kinh |
Nữ |
3a |
141498200 |
3/6/1987 |
HH |
45 |
4,500,000 |
656 |
Nguyễn Thị Tần |
Kinh |
Nữ |
3b |
120779786 |
7/7/1981 |
HB |
10 |
1,000,000 |
657 |
Nguyễn Thị Bé |
Kinh |
Nữ |
49+50 |
O80692730 |
27/4/2004 |
LS |
45 |
4,500,000 |
658 |
Hoàng T Thanh Hải |
Tµy |
Nữ |
51+52+91 |
O80793411 |
7/5/2008 |
LS |
45 |
4,500,000 |
659 |
Lê Thị Thơm |
Kinh |
Nữ |
71+72 |
O80884201 |
12/2/1987 |
LS |
45 |
4,500,000 |
660 |
Phạm Thị Huế |
Kinh |
Nữ |
73+74 |
82091851 |
25/10/2006 |
LS |
45 |
4,500,000 |
661 |
Đường Thị Hảo |
|
Nữ |
8+9 |
O80760714 |
28/8/1982 |
LS |
10 |
1,000,000 |
662 |
La Thị Khằn |
Tµy |
Nữ |
95+96 |
O80802242 |
10/6/1985 |
LS |
60 |
6,000,000 |
663 |
Lưu Thị Mùi |
|
Nữ |
81 |
080964512 |
10/3/2006 |
LS |
1530 |
153,000,000 |
664 |
Nguyễn Thị Thanh |
Kinh |
Nữ |
125 |
080984942 |
18/9/1997 |
LS |
45 |
4,500,000 |
|
Chợ Kỳ lừa |
|
|
|
|
|
|
6,579 |
657,900,000 |
665 |
Tô Tuyết Sơn |
Kinh |
Nữ |
01 PS |
O80918292 |
22/5/2007 |
LS |
20 |
2,000,000 |
666 |
Lâm Thị Quy |
Kinh |
Nữ |
02b NT |
O80925395 |
12/9/1995 |
LS |
5 |
500,000 |
667 |
Mai Thủy Lệ |
Kinh |
Nữ |
02NT |
O80657967 |
17/12/2002 |
LS |
90 |
9,000,000 |
668 |
Trần Văn Dương |
Kinh |
Nam |
101 NT |
O80742161 |
6/7/2004 |
LS |
45 |
4,500,000 |
669 |
Võ Trí Hưng |
Kinh |
Nam |
102NT |
O80964441 |
5/5/1994 |
LS |
45 |
4,500,000 |
670 |
Hoàng Thị Lan Anh |
Kinh |
Nữ |
143NT |
O80900689 |
11/6/2007 |
LS |
45 |
4,500,000 |
671 |
Ngô Thị Nhít |
Hoa |
Nữ |
104NT |
O80901292 |
6/1/1987 |
LS |
45 |
4,500,000 |
672 |
Dỉn A Khoằn |
|
Nữ |
105NT |
O80955333 |
26/11/1999 |
LS |
2 |
200,000 |
673 |
Hoàng Thị Nhao |
Nùng |
Nữ |
106NT |
O80979671 |
20/7/1998 |
LS |
45 |
4,500,000 |
674 |
Vũ Thị Dũng |
Kinh |
Nữ |
108NT |
O80962371 |
5/10/1993 |
LS |
45 |
4,500,000 |
675 |
Trần Thị Hằng |
Nùng |
Nữ |
109NT |
O81056301 |
23/5/2000 |
LS |
145 |
14,500,000 |
676 |
Nguyễn Ngọc Yến |
Kinh |
Nữ |
10NT |
O80958890 |
3/7/1993 |
LS |
10 |
1,000,000 |
677 |
Trần Hải Trung |
Kinh |
Nam |
10SC§ |
O81064097 |
15/11/2002 |
LS |
10 |
1,000,000 |
678 |
Nguyễn Thị Thanh Tâm |
Kinh |
Nữ |
110NT |
081003318 |
31/7/02 |
LS |
45 |
4,500,000 |
679 |
Chi Thị Phương |
Tày |
Nữ |
111NT |
O80812238 |
12/5/1992 |
LS |
20 |
2,000,000 |
680 |
Trần Thị Phúc |
Kinh |
Nữ |
112NT |
O81040888 |
8/12/2000 |
LS |
45 |
4,500,000 |
681 |
Trần Thị Sâm |
Kinh |
Nữ |
113NT |
O80924884 |
4/3/1997 |
LS |
45 |
4,500,000 |
682 |
Trương Thị Lộc |
Kinh |
Nữ |
114NT |
O80740685 |
23/6/1980 |
LS |
45 |
4,500,000 |
683 |
Bùi Thị Hiền |
Kinh |
Nữ |
115NT |
O80689959 |
10/5/1980 |
LS |
20 |
2,000,000 |
684 |
Trần Thị Ninh |
Kinh |
Nữ |
116NT |
O81040296 |
28/8/2000 |
LS |
45 |
4,500,000 |
685 |
Lưu Thị Tiễu |
Kinh |
Nữ |
117NT |
O80698918 |
22/8/2001 |
LS |
20 |
2,000,000 |
686 |
Nguyễn Thị Bích Liên |
Kinh |
Nữ |
118+119NT |
O80742007 |
4/7/1980 |
LS |
45 |
4,500,000 |
687 |
Vũ Thị Hương |
Kinh |
Nữ |
119NT |
145034172 |
28/4/04 |
HY |
20 |
2,000,000 |
688 |
Lê Tiền Hoàn |
Kinh |
Nam |
11NT |
O80986382 |
28/10/1999 |
LS |
5 |
500,000 |
689 |
Bùi Quang Khải |
|
Nam |
120NT |
O81025037 |
5/1/2001 |
LS |
100 |
10,000,000 |
690 |
Nông Phong Lan |
Tày |
Nữ |
121NT |
O80964358 |
7/12/2010 |
LS |
45 |
4,500,000 |
691 |
Hoàng Thị Bích |
Kinh |
Nữ |
122NT |
O80976874 |
26/6/1993 |
LS |
10 |
1,000,000 |
692 |
Đỗ Văn Thắng |
Kinh |
Nam |
127NT |
O80741051 |
10/2/1996 |
LS |
10 |
1,000,000 |
693 |
Vi Thị Quỳnh |
Tày |
Nữ |
128NT |
O80774871 |
9/8/1980 |
LS |
10 |
1,000,000 |
694 |
Nguyễn T Bích Hồng |
Kinh |
Nữ |
12B NT |
O81037847 |
29/11/2001 |
LS |
10 |
1,000,000 |
695 |
Lê Tiến Son |
Kinh |
Nam |
12NT |
O80740940 |
24/6/1980 |
LS |
30 |
3,000,000 |
696 |
Nguyễn Thị Hợp |
Kinh |
Nữ |
130NT |
O80593343 |
12/7/2007 |
LS |
290 |
29,000,000 |
697 |
Nguyễn Viết Thống |
Kinh |
Nam |
132NT |
O80692096 |
13/4/2004 |
LS |
45 |
4,500,000 |
698 |
Nguyễ T Hoàng Yến |
Kinh |
Nữ |
135NT |
O80692096 |
25/10/2000 |
LS |
100 |
10,000,000 |
699 |
Nguyễn Thanh Mai |
Kinh |
Nữ |
136NT |
O80935082 |
9/5/1996 |
LS |
45 |
4,500,000 |
700 |
Hoàng Thúy Huệ |
Kinh |
Nữ |
137NT |
O80993402 |
13/2/1998 |
LS |
45 |
4,500,000 |
701 |
Đặng Thị Thủy |
Kinh |
Nữ |
138NT |
121414018 |
24/8/1999 |
BG |
50 |
5,000,000 |
702 |
Nguyễn Chí Thanh |
Kinh |
Nam |
139NT |
O80955385 |
25/4/1992 |
LS |
45 |
4,500,000 |
703 |
Đỗ Thị Lạng |
Kinh |
Nữ |
14->16NT |
O81003655 |
11/9/2002 |
LS |
45 |
4,500,000 |
704 |
Trần Thanh Bình(Phương) |
Kinh |
Nam |
140NT |
O80924120 |
23/9/1996 |
LS |
20 |
2,000,000 |
705 |
Nguyễn Thúy Ngà |
Kinh |
Nữ |
141NT |
O80892893 |
4/3/1999 |
LS |
20 |
2,000,000 |
706 |
Nguyễn Thị Phúc |
Kinh |
Nữ |
142NT |
O80962316 |
17/1/1995 |
LS |
20 |
2,000,000 |
707 |
Hoàng Thị Lan Anh |
Kinh |
Nữ |
143NT |
O80900689 |
24/8/1988 |
LS |
90 |
9,000,000 |
708 |
Trần Thị Sâm |
Kinh |
Nữ |
144NT |
O80769490 |
24/11/1982 |
LS |
20 |
2,000,000 |
709 |
Hà Thị Cửu |
Tày |
Nữ |
17NT |
O80962538 |
1 1/12/1993 |
LS |
45 |
4,500,000 |
710 |
Diệp Ái Vân |
Hoa |
Nữ |
18NT |
O80934396 |
19/4/1996 |
LS |
45 |
4,500,000 |
711 |
Vi Thị Tuyết |
Tày |
Nữ |
19NT |
O80984767 |
4/8/1997 |
LS |
10 |
1,000,000 |
712 |
Lưu Tuệ Như |
Hoa |
Nữ |
20NT |
O81872473 |
23/3/2004 |
LS |
10 |
1,000,000 |
713 |
Nông Thị Điều |
Tày |
Nữ |
21NT |
O80614223 |
25/3/2004 |
LS |
10 |
1,000,000 |
714 |
Lục Kim Hoa |
Hoa |
Nữ |
22NT |
O80585789 |
14/10/2002 |
LS |
45 |
4,500,000 |
715 |
Vũ Thị Mỹ |
Tày |
Nữ |
23NT |
O81062005 |
15/2/1996 |
LS |
30 |
3,000,000 |
716 |
Nguyễn Thị Chiên |
Kinh |
Nữ |
24NT |
110126476 |
29/7/1978 |
LS |
20 |
2,000,000 |
717 |
Nguyễn Thị Chuyên |
Kinh |
Nữ |
26Nt |
111018722 |
17/9/1984 |
LS |
20 |
2,000,000 |
718 |
Đặng Thị Ngà |
Kinh |
Nữ |
27NT |
O80690771 |
20/5/1980 |
LS |
10 |
1,000,000 |
719 |
Nguyễn Thu Phương |
Kinh |
Nữ |
28+29NT |
O80924970 |
14/3/1997 |
LS |
45 |
4,500,000 |
720 |
Nguyễn Văn Sơn |
Kinh |
Nam |
30NT |
O80741550 |
7/5/2008 |
LS |
50 |
5,000,000 |
721 |
Lưu Yến Hòa |
Hán |
Nữ |
31NT |
O80955350 |
13/4/1992 |
LS |
45 |
4,500,000 |
722 |
Đỗ Thị Khánh |
Kinh |
Nữ |
35+32NT |
O80695462 |
4/6/1980 |
LS |
65 |
6,500,000 |
723 |
Phạm Thị Tiến |
Kinh |
Nữ |
34NT |
O80553353 |
18/6/1979 |
LS |
45 |
4,500,000 |
724 |
Nguyễn Văn Giang |
Kinh |
Nam |
36+37NT |
161615183 |
11/3/1985 |
|
45 |
4,500,000 |
725 |
Cao Thị Hiền |
|
Nữ |
36CPSNT |
080982979 |
12/7/1999 |
LS |
20 |
2,000,000 |
726 |
Nguyễn Thị Soạn |
Kinh |
Nữ |
38NT |
O80979875 |
24/6/1995 |
LS |
45 |
4,500,000 |
727 |
Lư Khìn |
Hoa |
Nam |
39NT |
O80964475 |
10/5/1994 |
LS |
45 |
4,500,000 |
728 |
Lê Thị Tâm |
Kinh |
Nữ |
3NT |
O80992722 |
30/10/1998 |
LS |
100 |
10,000,000 |
729 |
Đỗ Thị Dung |
Kinh |
Nữ |
42+43NT |
170014271 |
20/12/1977 |
|
90 |
9,000,000 |
730 |
Trần Văn Nam |
Kinh |
Nam |
45+46NT |
100630341 |
15/6/1992 |
QN |
135 |
13,500,000 |
731 |
Trần Thị Nga |
Kinh |
Nữ |
49+50NT |
O80692911 |
17/6/1998 |
LS |
45 |
4,500,000 |
732 |
Trần Thị Đồng |
Kinh |
Nữ |
4Nt |
O80740631 |
21/6/1980 |
LS |
10 |
1,000,000 |
733 |
Hoàng Thị Hoa |
Kinh |
Nữ |
5 (s©n)NT |
O80690631 |
19/5/1980 |
LS |
45 |
4,500,000 |
734 |
Phan Văn Hòa |
Tày |
Nam |
51NT |
O80778259 |
18/7/1980 |
LS |
45 |
4,500,000 |
735 |
Triệu Thị Lỗi |
Nùng |
Nữ |
52NT |
O80992711 |
7/8/2003 |
LS |
20 |
2,000,000 |
736 |
Triệu Thị Sáu |
Nùng |
Nữ |
53NT |
O81062067 |
7/8/2003 |
LS |
20 |
2,000,000 |
737 |
Trần Thị Lan |
|
Nữ |
54NT |
O80827555 |
5/7/1991 |
LS |
45 |
4,500,000 |
738 |
Đặng Lệ Tranh |
Kinh |
Nữ |
55NT |
O80960488 |
17/5/2006 |
LS |
45 |
4,500,000 |
739 |
Nguyễn Thị Tuyết |
Kinh |
Nữ |
57NT |
O80890852 |
2/10/2006 |
LS |
45 |
4,500,000 |
740 |
ChuThị Thúy |
Kinh |
Nữ |
58NT |
O80984148 |
2/10/2006 |
LS |
45 |
4,500,000 |
741 |
ChuThị Bích |
Kinh |
Nữ |
59NT |
O80778860 |
21/7/2010 |
LS |
45 |
4,500,000 |
742 |
Phaạm Thị Ngọc Anh |
Kinh |
Nữ |
60NT |
O80812482 |
23/5/2003 |
LS |
45 |
4,500,000 |
743 |
Nông Thị Hảo |
Nùng |
Nữ |
61NT |
O80979879 |
21/6/1995 |
LS |
45 |
4,500,000 |
744 |
Hoàng Thị Bích Liên |
Tày |
Nữ |
63NT |
O80697204 |
18/6/1980 |
LS |
45 |
4,500,000 |
745 |
Dương Thị Phú |
Kinh |
Nữ |
64NT |
O80992968 |
1/3/1999 |
LS |
100 |
10,000,000 |
746 |
Đinh Thị Lý |
Kinh |
Nữ |
64NT |
111093075 |
6/6/2009 |
HSB |
100 |
10,000,000 |
747 |
Trịnh Thúy Trưng |
Kinh |
Nữ |
67NT |
O81056217 |
27/12/1994 |
LS |
690 |
69,000,000 |
748 |
Nguyễn Thị Hoa |
Kinh |
Nữ |
69NT |
O80769270 |
5/11/1982 |
LS |
45 |
4,500,000 |
749 |
Hoàng Nhật Lệ |
Kinh |
Nữ |
72+73 |
080884396 |
13/2/1987 |
LS |
50 |
5,000,000 |
750 |
Dương Đình Can |
|
Nam |
75NT |
145111381 |
9/1/2010 |
HY |
96 |
9,600,000 |
751 |
Phạm Thị Hạnh |
Kinh |
Nữ |
76NT |
O80781060 |
01/03/2001 |
LS |
45 |
4,500,000 |
752 |
Phạm Thị Hải |
Kinh |
Nữ |
77NT |
080789410 |
5/11/2002 |
LS |
10 |
1,000,000 |
753 |
Lê Hoàng Anh |
Kinh |
Nữ |
78NT |
O80924709 |
31/12/1996 |
LS |
45 |
4,500,000 |
754 |
Đinh thị Loan |
Tày |
Nữ |
79NT |
O80917444 |
6/7/1988 |
LS |
50 |
5,000,000 |
755 |
Trịnh Thị Nghĩa |
Kinh |
Nữ |
8 SC§ |
O80915445 |
10/10/2001 |
LS |
5 |
500,000 |
756 |
Hoàng Thị Mai |
Nùng |
Nữ |
80NT |
O80986068 |
13/8/1999 |
LS |
45 |
4,500,000 |
757 |
Đoàn Kim Hoa |
Tày |
Nữ |
81NT |
O80800841 |
10/4/1993 |
LS |
45 |
4,500,000 |
758 |
Nguyễn Thị Thủy |
Kinh |
Nữ |
82NT |
O80893004 |
9/11/1999 |
LS |
145 |
14,500,000 |
759 |
Đào Thị Lan Phương |
Kinh |
Nữ |
82NT |
125444012 |
11/4/2008 |
LS |
45 |
4,500,000 |
760 |
Nguyễn Xuân Thanh |
Kinh |
Nam |
83NT |
O80917818 |
29/6/1995 |
LS |
10 |
1,000,000 |
761 |
Đỗ Thị Thủy |
Kinh |
Nữ |
85NT |
O80829446 |
16/6/2003 |
LS |
50 |
5,000,000 |
762 |
Hoàng Thị hạnh |
Nùng |
Nữ |
86NT |
O80768685 |
22/3/1999 |
LS |
45 |
4,500,000 |
763 |
Lưu Thị Thảo |
Kinh |
Nữ |
87NT |
O80890675 |
5/6/2003 |
LS |
45 |
4,500,000 |
764 |
Hà Thị Thúy |
Kinh |
Nữ |
88NT |
O80741068 |
26/5/1980 |
LS |
45 |
4,500,000 |
765 |
Dương Thị Kim Loan |
Kinh |
Nữ |
89NT |
O80797869 |
23/2/2000 |
LS |
600 |
60,000,000 |
766 |
Hà Thị Vân |
Kinh |
Nữ |
8NT |
O81025726 |
29/3/2001 |
LS |
5 |
500,000 |
767 |
Hoàng Thúy Nga |
Tày |
Nữ |
90NT |
O80993167 |
10/11/1997 |
LS |
170 |
17,000,000 |
768 |
Mai Thị Hà |
Tày |
Nữ |
91NT |
80925797 |
4/3/2003 |
LS |
45 |
4,500,000 |
769 |
ChuThị Đẩy |
Nùng |
Nữ |
92NT |
081003589 |
29/8/02 |
LS |
45 |
4,500,000 |
770 |
Nguyễn Thị Huyền |
Kinh |
Nữ |
93NT |
O80988716 |
26/1/2000 |
LS |
45 |
4,500,000 |
771 |
Nguyễn Văn Hùng |
Kinh |
Nữ |
94NT |
O82018564 |
19/5/2004 |
LS |
45 |
4,500,000 |
772 |
Trịnh Kim Thanh |
Kinh |
Nữ |
95NT |
O80890341 |
22/6/1999 |
LS |
45 |
4,500,000 |
773 |
Trần Thị Dịu |
Kinh |
Nữ |
96NT |
O80953199 |
20/2/1993 |
LS |
45 |
4,500,000 |
774 |
Thân Thị Bích Hằng |
Kinh |
Nữ |
98NT |
O80935001 |
1/12/2010 |
LS |
100 |
10,000,000 |
775 |
Lương Thị Vân Anh |
|
Nữ |
98BNT |
O80973999 |
26/7/2010 |
LS |
45 |
4,500,000 |
776 |
Đỗ Thị Tình |
Kinh |
Nữ |
99NT |
O80550720 |
15/6/1979 |
LS |
45 |
4,500,000 |
777 |
Trần Thị Bé |
kinh |
Nữ |
9NT |
030663203 |
14/3/05 |
HP |
10 |
1,000,000 |
778 |
Trần Thị Hằng |
Kinh |
Nữ |
H. níc |
O80760635 |
18/8/1982 |
LS |
3 |
300,000 |
779 |
Laâm Thị Bích |
Kinh |
Nữ |
H.nícNT |
O80925393 |
12/9/1995 |
LS |
3 |
300,000 |
780 |
Hoàng Bảo Ngọc |
Kinh |
Nam |
P. sinhNT |
O80776328 |
1/2/1983 |
LS |
5 |
500,000 |
781 |
Nguyễn Thị Thành |
Kinh |
Nữ |
P. sinhNT |
O80986048 |
3/8/1999 |
LS |
10 |
1,000,000 |
782 |
Hoàng Thị Be |
Tày |
Nữ |
P. sinhNT |
O81040561 |
12/10/2000 |
LS |
40 |
4,000,000 |
783 |
Trần Thị Tuyết |
Kinh |
Nữ |
PS |
190589356 |
30/8/1979 |
BTT |
5 |
500,000 |
784 |
Bế Thị Lưu |
Tày |
Nữ |
PS NT |
O80717811 |
4/6/1980 |
LS |
5 |
500,000 |
785 |
Cao Thị Hòa |
|
Nữ |
PS NT |
O80982823 |
26/5/1996 |
LS |
45 |
4,500,000 |
786 |
Trần Thị Nhài |
|
Nữ |
QPS |
O80953432 |
17/3/2003 |
LS |
20 |
2,000,000 |
787 |
Nguyễn Anh Tú |
Kinh |
Nữ |
T.ho¸ |
082061866 |
6/1/2006 |
LS |
10 |
1,000,000 |
|
Chợ TT Kỳ Lừa |
|
|
|
|
|
|
1,412 |
141,200,000 |
788 |
Bùi Thị Hải |
Kinh |
Nữ |
01 TT |
O80740433 |
20/6/1980 |
LS |
30 |
3,000,000 |
789 |
Lê Thị Kim Dung |
Kinh |
Nữ |
08TT |
O80907164 |
1/12/1987 |
LS |
10 |
1,000,000 |
790 |
Nguyễn Thị Phượng |
Kinh |
Nữ |
104TT |
O80740828 |
24/6/1980 |
LS |
45 |
4,500,000 |
791 |
Bế Thị Lầy |
Nùng |
Nữ |
105TT |
O80966197 |
1/7/1995 |
LS |
45 |
4,500,000 |
792 |
Trình Thị Hường |
Nùng |
Nữ |
107TT |
O80986717 |
26/1/2000 |
LS |
45 |
4,500,000 |
793 |
Nguyễn Thị Tám |
Kinh |
Nữ |
10TT |
O82001135 |
21/10/2003 |
LS |
20 |
2,000,000 |
794 |
Nông Thị Thu |
Tày |
Nữ |
113(TT) |
O80776884 |
16/4/2008 |
LS |
5 |
500,000 |
795 |
Nguyễn Văn Thủy |
Kinh |
Nam |
115TT |
145058586 |
30/4/1998 |
LS |
5 |
500,000 |
796 |
Bế Thị Phương |
Tày |
Nữ |
119TT |
O80873478 |
4/3/2003 |
LS |
10 |
1,000,000 |
797 |
Nguyễn Thanh Xuân |
Kinh |
Nữ |
11TT |
O80924397 |
19/11/1996 |
LS |
5 |
500,000 |
798 |
Nguyễn Đăng Trường |
Kinh |
Nam |
120TT |
082236712 |
25/6/2010 |
LS |
20 |
2,000,000 |
799 |
Nguyễn Hạnh Hương |
Kinh |
Nữ |
122TT |
O80866068 |
16/6/2000 |
LS |
10 |
1,000,000 |
800 |
Lê Thị Liên |
Kinh |
Nữ |
124TT |
O80892739 |
12/2/1987 |
LS |
45 |
4,500,000 |
801 |
Lâm Thị Bến |
Nùng |
Nữ |
125TT |
O81040310 |
29/8/2000 |
LS |
10 |
1,000,000 |
802 |
Đặng Minh Hiền |
Kinh |
Nữ |
126TT |
080962612 |
16/1/2007 |
LS |
90 |
9,000,000 |
803 |
Đinh Thị Hà |
Kinh |
Nữ |
127TT |
O81084814 |
4/3/2003 |
LS |
10 |
1,000,000 |
804 |
Đặng Thị Quý |
Kinh |
Nữ |
129 TT |
O80801172 |
6/6/1985 |
LS |
10 |
1,000,000 |
805 |
Bùi Thị Mai Phương |
Kinh |
Nữ |
12b TT |
O60172661 |
17/4/1979 |
LS |
50 |
5,000,000 |
806 |
Phạm Thị Hồi |
Kinh |
Nữ |
132TT |
110541610 |
17/4/1979 |
HSB |
10 |
1,000,000 |
807 |
Phạm Thanh Vân |
Tày |
Nữ |
133TT |
O80791528 |
12/6/2003 |
LS |
45 |
4,500,000 |
808 |
Nông Thanh Thúy |
Tày |
Nữ |
134TT |
O80781064 |
16/4/1984 |
LS |
30 |
3,000,000 |
809 |
Bùi Thị Loan |
Kinh |
Nữ |
135TT |
082018727 |
9/6/2004 |
LS |
45 |
4,500,000 |
810 |
Tô Kim Bích |
Tày |
Nữ |
136 TT |
O80888892 |
12/6/2000 |
LS |
50 |
5,000,000 |
811 |
Trần Thị Thanh |
Tày |
Nữ |
139TT |
O80829858 |
10/6/2003 |
LS |
20 |
2,000,000 |
812 |
Phạm Văn Dũng |
Kinh |
Nam |
13TT |
O80741639 |
2/7/1980 |
LS |
5 |
500,000 |
813 |
Nguyễn Mai Phương |
Kinh |
Nữ |
14(TT) |
O80962410 |
19/10/1993 |
LS |
10 |
1,000,000 |
814 |
Phạm Thanh Xuân |
Kinh |
Nữ |
140TT |
O80801077 |
29/1/2010 |
LS |
45 |
4,500,000 |
815 |
Lê Thị Dị |
Kinh |
Nữ |
15TT |
O80935189 |
21/5/1996 |
LS |
20 |
2,000,000 |
816 |
Hà Thị Nghi |
Kinh |
Nữ |
16TT |
O80689930 |
10/5/1980 |
LS |
5 |
500,000 |
817 |
Phan Nguyệt Mai |
Hoa |
Nữ |
17TT |
O80741279 |
10/6/2003 |
LS |
20 |
2,000,000 |
818 |
Trần Thị Tố Phương |
Kinh |
Nữ |
18 TT |
O81064079 |
12/11/2002 |
LS |
5 |
500,000 |
819 |
Hoàng Thị Ca |
Tày |
Nữ |
20TT |
O80764933 |
31/7 1980 |
LS |
20 |
2,000,000 |
820 |
Lê Thị Liên |
|
Nữ |
21TT |
O80892739 |
11/7/2006 |
LS |
10 |
1,000,000 |
821 |
Phạm Thị Kiểm |
Kinh |
Nữ |
22TT |
O80689433 |
7/5/1980 |
LS |
20 |
2,000,000 |
822 |
Lê Thị Loan |
Kinh |
Nữ |
23+24TT |
O80934321 |
12/4/1996 |
LS |
40 |
4,000,000 |
823 |
Đoạn Văn Dung |
Tày |
Nam |
25bTT |
O80881508 |
15/5/1992 |
LS |
50 |
5,000,000 |
824 |
Nông Thị Thủy |
Tày |
Nữ |
28TT |
O80801114 |
1/7/1985 |
LS |
10 |
1,000,000 |
825 |
Nguyễn Thị Liên |
Kinh |
Nữ |
33TT |
O80777371 |
8/5/2003 |
LS |
20 |
2,000,000 |
826 |
Phạm Thị Hiệp |
Mường |
Nữ |
36TT |
172506847 |
11/2/2000 |
LS |
4 |
400,000 |
827 |
Phạm Thị Hiền |
Kinh |
Nữ |
41TT |
O80953066 |
1/12/2010 |
LS |
10 |
1,000,000 |
828 |
Phùng Thị Bích Hợp |
Kinh |
Nữ |
43TT |
O81039657 |
29/3/2002 |
LS |
5 |
500,000 |
829 |
Vũ Thị Huệ |
Kinh |
Nữ |
45TT |
O80768603 |
13/7/2004 |
LS |
10 |
1,000,000 |
830 |
Trần Thị Huyền |
Hoa |
Nữ |
46TT |
O80964522 |
24/5/1994 |
LS |
20 |
2,000,000 |
831 |
Vũ Thị Huệ |
Kinh |
Nữ |
51TT |
O11495865 |
19/6/1987 |
HN |
3 |
300,000 |
832 |
Nguyễn Thị Quynh |
Kinh |
Nữ |
54ATT |
O80935336 |
24/5/2010 |
LS |
45 |
4,500,000 |
833 |
Hà Lương Vỹ |
Tày |
Nữ |
58TT |
O80924794 |
21/1/1997 |
LS |
10 |
1,000,000 |
834 |
Nguyễn Thị Ha |
Kinh |
Nữ |
5bTT |
O80993362 |
12/1/1998 |
LS |
20 |
2,000,000 |
835 |
Trần Thị Huyền |
Kinh |
Nữ |
5TT |
O80992425 |
7/8/1998 |
LS |
10 |
1,000,000 |
836 |
Phan Thu Hương |
Kinh |
Nữ |
62TT |
O80740920 |
24/6/1980 |
LS |
30 |
3,000,000 |
837 |
Nguyễn Thị Minh |
Kinh |
Nữ |
63TT |
O80914547 |
20/1/1997 |
LS |
10 |
1,000,000 |
838 |
Mã Thị Hà |
Tày |
Nữ |
64TT |
O80741863 |
3/7/1980 |
LS |
10 |
1,000,000 |
839 |
Nông Văn Kiên |
Hoa |
Nam |
65TT |
O81039951 |
21/5/2002 |
LS |
10 |
1,000,000 |
840 |
Nguyễn Thị Loan |
Kinh |
Nữ |
68TT |
O80789460 |
12/3/2003 |
LS |
20 |
2,000,000 |
841 |
Đặng Thị vinh Hoa |
Kinh |
Nữ |
6bTT |
O80924947 |
12/3/1997 |
LS |
5 |
500,000 |
842 |
Thân Thị Hương |
Kinh |
Nữ |
6TT |
O80866078 |
15/8/1987 |
LS |
5 |
500,000 |
843 |
Ngô Thúy Vân |
Kinh |
Nữ |
7 TT |
O80740580 |
21/6/1980 |
LS |
20 |
2,000,000 |
844 |
Vũ Văn Hùng |
|
Nam |
70TT |
080946413 |
28/1/97 |
LS |
10 |
1,000,000 |
845 |
Đinh Thị Nga |
|
Nữ |
71TT |
O80887942 |
28/7/2000 |
LS |
10 |
1,000,000 |
846 |
Lại Kim Thanh |
Kinh |
Nữ |
83TT |
O80801050 |
25/3/2003 |
LS |
20 |
2,000,000 |
847 |
Hoàng Thị Thương |
Tày |
Nữ |
85TT |
O80812486 |
23/5/2003 |
LS |
5 |
500,000 |
848 |
Lê Bích Vân |
Kinh |
Nữ |
89TT |
O80879444 |
18/2/2003 |
LS |
10 |
1,000,000 |
849 |
Đỗ Thị Thu Hương |
Kinh |
Nữ |
93TT |
O80924295 |
4/11/1996 |
LS |
10 |
1,000,000 |
850 |
Trần Phi Hùng |
Kinh |
Nam |
94TT |
O80993163 |
7/11/1997 |
LS |
10 |
1,000,000 |
851 |
Lương Thị Kim |
Nùng |
Nữ |
95TT |
O80973027 |
21/4/1991 |
LS |
5 |
500,000 |
852 |
Đỗ Văn Thắng |
Kinh |
Nam |
96TT |
O80741050 |
10/2/1996 |
LS |
10 |
1,000,000 |
853 |
Tăng Nhật Huy |
Nùng |
Nam |
98TT |
O80893627 |
25/4/2002 |
LS |
10 |
1,000,000 |
854 |
Nguyễn Thu Thủy |
Kinh |
Nữ |
99TT |
81025721 |
28/3/01 |
LS |
45 |
4,500,000 |
855 |
Nguyễn Tôn Yên |
Kinh |
Nữ |
9TT |
O80992426 |
7/8/1998 |
LS |
10 |
1,000,000 |
856 |
Đàm Thị Bích Nga |
Kinh |
Nữ |
P. sinhTT |
O80924617 |
17/12/1996 |
LS |
10 |
1,000,000 |
857 |
Lâm Thị Hương |
Kinh |
Nữ |
P. sinhTT |
O80924618 |
17/12/1996 |
LS |
10 |
1,000,000 |
858 |
Hà Lương Vỹ |
|
Nữ |
7bTT |
080924793 |
21/1/97 |
LS |
45 |
4,500,000 |
|
Chợ Chi Lăng |
|
|
|
|
|
|
1,387 |
138,700,000 |
859 |
Nguyễn Phi Thường |
Kinh |
Nam |
1 |
O80800234 |
30/4/1985 |
LS |
20 |
2,000,000 |
860 |
Trần Thị hà |
Kinh |
Nữ |
2 |
O80992712 |
26/10/1998 |
LS |
45 |
4,500,000 |
861 |
Khổng Thị Nghĩa |
Kinh |
Nữ |
3 |
O80657995 |
22/4/1980 |
LS |
45 |
4,500,000 |
862 |
Hà Thị Loan |
Kinh |
Nữ |
4 |
O80778791 |
26/7/1980 |
LS |
50 |
5,000,000 |
863 |
Trần Đình Phú |
Kinh |
Nam |
5 |
O810644292 |
7/1/2003 |
LS |
45 |
4,500,000 |
864 |
Nguyễn Thị Vân |
Kinh |
Nữ |
6 |
O80873403 |
28/7/2004 |
LS |
45 |
4,500,000 |
865 |
Lê Thị Quý |
Tày |
Nữ |
7 |
O90439485 |
5/7/1980 |
LS |
20 |
2,000,000 |
866 |
Nguyễn Thị Bình |
Kinh |
Nữ |
8 |
O80959721 |
21/8/1992 |
LS |
20 |
2,000,000 |
867 |
Lê Văn Chung |
Kinh |
Nam |
9 |
O80913297 |
8/4/2004 |
LS |
20 |
2,000,000 |
868 |
Vũ Thị Yến |
Kinh |
Nữ |
10 |
082219600 |
11/12/2009 |
HB |
45 |
4,500,000 |
869 |
Nguyễn Thị hà |
Kinh |
Nữ |
15 |
O82001255 |
10/11/2003 |
LS |
10 |
1,000,000 |
870 |
Nguyễn Quốc Phong |
|
Nam |
21 |
125176902 |
17/4/2002 |
BN |
10 |
1,000,000 |
871 |
Nguyễn Thị Thủy |
Kinh |
Nữ |
26 |
O80773740 |
28/7/1980 |
LS |
10 |
1,000,000 |
872 |
Phạm Thị Châm |
Kinh |
Nữ |
34 |
O80688621 |
27/9/2006 |
LS |
45 |
4,500,000 |
873 |
Trịnh Thị Lương |
Kinh |
Nữ |
38 |
082091997 |
10/1/2006 |
LS |
20 |
2,000,000 |
874 |
Vũ Thị Phòng |
Kinh |
Nữ |
40 |
O80689138 |
13/10/2006 |
LS |
40 |
4,000,000 |
875 |
Nguyễn Thị Hạnh |
Kinh |
Nữ |
45 |
O80802398 |
18/11/2003 |
LS |
5 |
500,000 |
876 |
Nguyễn Thị Nhung |
Kinh |
Nữ |
49 |
O90211685 |
13/3/1979 |
BT |
5 |
500,000 |
877 |
Hoàng Thị Khương |
Tày |
Nữ |
61 |
O81048854 |
8/7/2004 |
LS |
20 |
2,000,000 |
878 |
Lộc Thị Bằng |
Tày |
Nữ |
62 |
O80664573 |
26/3/1980 |
LS |
3 |
300,000 |
879 |
Triệu Thị Liễu |
Tày |
Nữ |
63 |
O80879795 |
2/9/1986 |
LS |
2 |
200,000 |
880 |
Nguyễn Thị Huệ |
Kinh |
Nữ |
64 |
O82019065 |
14/7/2004 |
LS |
10 |
1,000,000 |
881 |
Lưu Tuyết Lan |
Kinh |
Nữ |
65 |
O80689483 |
7/5/1980 |
LS |
5 |
500,000 |
882 |
Hoàng Thị hôn |
Tày |
Nữ |
66 |
O80779321 |
29/8/1980 |
LS |
5 |
500,000 |
883 |
Nông Thị Oanh |
Tày |
Nữ |
67 |
O80895503 |
30/7/1987 |
LS |
5 |
500,000 |
884 |
Nguyễn Ngọc Kiều Oanh |
Tày |
Nữ |
68 |
O80865929 |
22/8/2000 |
LS |
5 |
500,000 |
885 |
Đặng Thị Lạng |
Kinh |
Nữ |
69 |
120470227 |
13/2/1979 |
HB |
10 |
1,000,000 |
886 |
Nguyễn Bình Hậu |
Kinh |
Nam |
70 |
010129117 |
27/3/2010 |
HN |
10 |
1,000,000 |
887 |
Vũ Thị Thái |
Kinh |
Nữ |
77 |
O80740262 |
19/6/1980 |
LS |
2 |
200,000 |
888 |
Hoàng Thị Phương |
Tày |
Nữ |
81 |
O80774710 |
19/8/1980 |
LS |
2 |
200,000 |
889 |
Đặng Thúy Hòa |
Kinh |
Nữ |
91 |
O80779580 |
6/8/2003 |
LS |
45 |
4,500,000 |
890 |
Phạm Thị Thanh |
Kinh |
Nữ |
92 |
O82018988 |
6/7/2004 |
LS |
20 |
2,000,000 |
891 |
Ngô Thị Hiền |
Kinh |
Nữ |
93 |
O80765378 |
27/10/1982 |
LS |
5 |
500,000 |
892 |
Phạm Thị Khang |
Kinh |
Nữ |
104 |
O81039155 |
31/1/2002 |
LS |
5 |
500,000 |
893 |
Hoàng Thị Minh |
Tày |
Nữ |
108 |
O80773839 |
1/8/1980 |
LS |
5 |
500,000 |
894 |
Nguyễn Thị Tâm |
Kinh |
Nữ |
110 |
O80935688 |
27/7/1996 |
LS |
1 |
100,000 |
895 |
Vi Thị Thao |
Tày |
Nữ |
113 |
O80966777 |
27/9/1995 |
LS |
20 |
2,000,000 |
896 |
Nguyễn Thị Thế |
Kinh |
Nữ |
114 |
125545018 |
10/11/2009 |
LS |
10 |
1,000,000 |
897 |
Đặng Thị Chiến |
Kinh |
Nữ |
116 |
O82019094 |
16/7/2004 |
LS |
40 |
4,000,000 |
898 |
Phạm Thị Kim |
Kinh |
Nữ |
117 |
O80884429 |
7/7/2004 |
LS |
10 |
1,000,000 |
899 |
Hà Thị Thanh |
Kinh |
Nữ |
105 PS |
O81025829 |
19/4/2001 |
LS |
45 |
4,500,000 |
900 |
Hoàng Thị Nguyệt |
Tày |
Nữ |
107a |
O80774106 |
9/4/2009 |
LS |
10 |
1,000,000 |
901 |
Hồ Thị Cảnh |
Kinh |
Nữ |
107B |
O80774000 |
5/5/2003 |
LS |
45 |
4,500,000 |
902 |
Phan Thị Nhung |
Nùng |
Nữ |
17+19 |
O80801611 |
14/6/1985 |
LS |
25 |
2,500,000 |
903 |
Đào Thị Phương |
Kinh |
Nữ |
24b |
O80773792 |
11/12/2003 |
LS |
1 |
100,000 |
904 |
Hoàng Thị Bền |
Tày |
Nữ |
25B |
O80774283 |
4/8/1980 |
LS |
1 |
100,000 |
905 |
Nguyễn Kim Anh |
Kinh |
Nữ |
31+33 |
O80773319 |
1/8/1980 |
LS |
45 |
4,500,000 |
906 |
Phạm Bích Đông |
Kinh |
Nữ |
48+50 |
O80993542 |
13/3/1998 |
LS |
10 |
1,000,000 |
907 |
Trần Thị Bích Ngọc |
Tày |
Nữ |
55+56+58 |
O81037779 |
12/11/2001 |
LS |
20 |
2,000,000 |
908 |
Vũ Thị Bối |
Kinh |
Nữ |
57+59+60 |
O80793991 |
4/6/1985 |
LS |
45 |
4,500,000 |
909 |
Mai Thị Sơn |
Kinh |
Nữ |
71+76 |
O80773520 |
8/7/2004 |
LS |
45 |
4,500,000 |
910 |
Đỗ Thị An |
Kinh |
Nữ |
83+85+86 |
O80773539 |
9/8/1980 |
LS |
10 |
1,000,000 |
911 |
Lộc Thị Ảnh |
Tày |
Nữ |
87+90 |
O80801647 |
22/8/2000 |
LS |
45 |
4,500,000 |
912 |
Ngô Thúy Hiền |
Kinh |
Nữ |
94+32 |
O82019037 |
12/7/2004 |
LS |
45 |
4,500,000 |
913 |
Mai Phương Lan |
Kinh |
Nữ |
98+99 |
O81068414 |
4/4/2003 |
LS |
45 |
4,500,000 |
914 |
Dư Ngọc Anh |
Kinh |
Nữ |
P. sinh |
O82001276 |
19/1/2010 |
LS |
45 |
4,500,000 |
915 |
Nông Thị Lưu |
Tày |
Nữ |
PS |
O80802819 |
5/6/1985 |
LS |
10 |
1,000,000 |
916 |
Trương Thị Đông |
Kinh |
Nữ |
PS |
O80691549 |
28/5/1980 |
LS |
10 |
1,000,000 |
917 |
Đặng Thị Lan |
Kinh |
Nữ |
PS |
111111507 |
18/11/1987 |
HSB |
20 |
2,000,000 |
918 |
Đầu Thị Dung |
Kinh |
Nữ |
PST phẩm |
O80689292 |
6/5/1980 |
LS |
5 |
500,000 |
919 |
Nông Thị Mẩy |
Nùng |
Nữ |
PST phẩm |
O80889914 |
18/7/1995 |
LS |
5 |
500,000 |
920 |
Nguyễn Thị Đáp |
Kinh |
Nữ |
Rau |
O80866789 |
12/8/1988 |
LS |
10 |
1,000,000 |
921 |
Trần Thị Yến |
|
Nữ |
MBCL |
O80976610 |
31/3/2008 |
LS |
105 |
10,500,000 |
|
Chợ Bờ Sông |
|
|
|
|
|
|
265 |
26,500,000 |
922 |
Ngô Thu Hạnh |
Kinh |
Nữ |
7 |
O80788650 |
17/4/2003 |
LS |
20 |
2,000,000 |
923 |
Nguyễn Hồng Phượng |
Kinh |
Nữ |
10 |
O81064293 |
7/1/2003 |
LS |
9 |
900,000 |
924 |
Trịnh Thị Hậu |
Kinh |
Nữ |
12 |
O80964812 |
6/8/1994 |
LS |
10 |
1,000,000 |
925 |
Nguyễn Duy Phi |
Kinh |
Nam |
19 |
O80962563 |
28/12/1993 |
LS |
20 |
2,000,000 |
926 |
Đinh Thị Phượng |
Tày |
Nữ |
34 |
81040638 |
30/10/00 |
LS |
20 |
2,000,000 |
927 |
Nguyễn Thị Thu |
Kinh |
Nữ |
48 |
145198420 |
25/6/2002 |
HY |
5 |
500,000 |
928 |
Triệu Thị Yên |
Nùng |
Nữ |
62 |
O80966212 |
3/10/1994 |
LS |
2 |
200,000 |
929 |
Bế Thị Minh |
|
Nữ |
78 |
O80690090 |
19/6/1993 |
LS |
2 |
200,000 |
930 |
Nông Thúy Hằng |
Nùng |
Nữ |
89 |
O81040975 |
22/12/2000 |
LS |
10 |
1,000,000 |
931 |
Lương Thị Tuyết |
Tày |
Nữ |
111 |
O81038107 |
5/11/2002 |
LS |
5 |
500,000 |
932 |
Nguyễn Thanh Hường |
|
Nữ |
151 |
O80829494 |
4/6/2003 |
LS |
5 |
500,000 |
933 |
Nguyễn Thị Khuê |
|
Nữ |
126+127 |
O80958752 |
15/7/2003 |
LS |
2 |
200,000 |
934 |
Ngô Thị Mỹ |
Kinh |
Nữ |
23+24 |
O80962175 |
17/8/1993 |
LS |
10 |
1,000,000 |
935 |
Phùng Coóc Chúng |
Nùng |
Nam |
35PS |
O80833452 |
3/5/1993 |
LS |
10 |
1,000,000 |
936 |
Đặng Thu Hiền |
Kinh |
Nữ |
36PS |
O81057055 |
17/3/2000 |
LS |
20 |
2,000,000 |
937 |
Trần Thị Đồng |
Kinh |
Nam |
50+51 |
O80740631 |
21/6/1980 |
LS |
20 |
2,000,000 |
938 |
Nguyễn Thị Ảnh |
|
Nữ |
70+96 |
O81039332 |
11/3/2002 |
LS |
5 |
500,000 |
939 |
Phan Thị Kim |
Tày |
Nữ |
83+84 |
O80956257 |
4/7/1995 |
LS |
20 |
2,000,000 |
940 |
Nông Thị Bích Loan |
Tày |
Nữ |
9+10 |
O90029341 |
7/4/1978 |
LS |
45 |
4,500,000 |
941 |
Trần Thị Loan |
Kinh |
Nữ |
C15 |
O80941772 |
9/4/2002 |
LS |
10 |
1,000,000 |
942 |
ChuThị Yến |
Kinh |
Nữ |
C16 |
141343823 |
20/5/1986 |
HH |
10 |
1,000,000 |
943 |
Phạm Thị Sáng |
Kinh |
Nữ |
P. sinh |
121691685 |
7/7/2004 |
BG |
5 |
500,000 |
|
Tổng Cộng |
|
|
|
|
|
|
228,854 |
22,885,400,000 |
Giới thiệu về công ty chợ Lạng Sơn Được thêm vào: 22:36 ICT Thứ hai, 31/05/2010 Tên đầy đủ bằng tiếng việt: CÔNG TY CỔ PHẦN CHỢ LẠNG SƠN Tên giao dịch quốc tế: LANGSON MARKET JOINT STOCK COMPANY Tên viết tắt tiếng Anh: LAM CO....
Ý kiến bạn đọc